- 数词:用来表示数量的词。例如:sáu(六)
- 基数词:用来表示基本数量的数词。例如:sáu(六)
- 序数词:用来表示顺序的数词。例如:thứ sáu(第六)
- 倍数词:用来表示倍数的数词。例如:sáu lần(六次)
1. sáu mươi- 意思:六十
- 例句:Tôi đã học tiếng Việt trong sáu mươi ngày.(我学习越南语已经六十天了。)
2. sáu giờ- 意思:六点
- 例句:Tôi thức dậy lúc sáu giờ sáng.(我早上六点起床。)
3. sáu tháng- 意思:六个月
- 例句:Em đã học tiếng Việt trong sáu tháng.(我妹妹学习越南语已经六个月了。)
4. sáu người- 意思:六个人
- 例句:Có sáu người trong nhóm chúng tôi.(我们小组有六个人。)
5. sáu ngày- 意思:六天
- 例句:Chúng tôi sẽ đi du lịch trong sáu ngày.(我们将去旅游六天。)
将“sáu”与其他数词结合记忆:- một:一
- hai:二
- ba:三
- bốn:四
- năm:五
- sáu:六
- bảy:七
- tám:八
- chín:九
- mười:十
通过将“sáu”与其他数词一起记忆,可以更好地掌握越南语的数词体系。
1. 描述数量- 物品数量:
- Có sáu cuốn sách trên bàn.(桌子上有六本书。)
- Có sáu quả táo trong túi.(袋子里有六个苹果。)
2. 描述时间- 具体时间:
- Lúc sáu giờ chiều, chúng tôi sẽ họp tại phòng họp.(下午六点,我们将在会议室开会。)
- Ngày thứ sáu, chúng tôi thường đi xem phim.(周六,我们通常去看电影。)
3. 描述年龄- 年龄:
- Con gái tôi đã sáu tuổi.(我的女儿已经六岁了。)
- Ông ấy đã sáu mươi tuổi.(他已经六十岁了。)