- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:máy rửa chén(洗碗机)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các máy rửa chén(各种洗碗机)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的洗碗机。例如:máy rửa chén tự động(自动洗碗机)
1. máy rửa chén- 意思:洗碗机
- 例句:Bây giờ có máy rửa chén, việc rửa chén trở nên dễ dàng hơn.(现在有了洗碗机,洗碗变得容易多了。)
2. máy rửa chén tự động- 意思:自动洗碗机
- 例句:Máy rửa chén tự động giúp tiết kiệm thời gian và nước.(自动洗碗机有助于节省时间和水。)
3. máy rửa chén gia đình- 意思:家用洗碗机
- 例句:Máy rửa chén gia đình phù hợp với không gian nhà nhỏ.(家用洗碗机适合小空间。)
4. máy rửa chén thương mại- 意思:商用洗碗机
- 例句:Máy rửa chén thương mại có khả năng chứa nhiều chén hơn.(商用洗碗机的容量更大。)
5. máy rửa chén đa năng- 意思:多功能洗碗机
- 例句:Máy rửa chén đa năng có thể làm sạch các đồ dùng khác nhau.(多功能洗碗机可以清洁不同的物品。)
将“máy rửa chén”拆分成几个部分,分别记忆:- máy:可以联想到“máy”(机器),洗碗机是一种家用电器。
- rửa:可以联想到“rửa”(洗),洗碗机的主要功能是清洗。
- chén:可以联想到“chén”(碗),洗碗机用于清洗碗碟。
1. 描述洗碗机的功能- 功能描述:
- Máy rửa chén có thể làm sạch và khử khuẩn các món dùng trong nhà hàng.(洗碗机可以清洁并消毒餐馆中的餐具。)
- Máy rửa chén tự động giúp tiết kiệm thời gian và công sức.(自动洗碗机有助于节省时间和劳力。)
2. 描述洗碗机的安装和使用- 安装和使用:
- Máy rửa chén nên được lắp đặt ở vị trí thuận lợi và gần nguồn nước.(洗碗机应安装在方便且靠近水源的位置。)
- Sau khi sử dụng, cần vệ sinh máy rửa chén để đảm bảo sự sạch sẽ.(使用后需要清洁洗碗机以确保卫生。)
3. 描述洗碗机的维护和保养- 维护和保养:
- Luôn kiểm tra và thay thế bộ lọc của máy rửa chén định kỳ.(定期检查和更换洗碗机的过滤器。)
- Dùng chất vệ sinh chuyên dụng cho máy rửa chén để giữ máy luôn sạch sẽ.(使用专用清洁剂来保持洗碗机的清洁。)