xổsố

河内:[so˧˩so˧˦] 顺化:[sow˧˨ʂow˨˩˦] 胡志明市:[sow˨˩˦ʂow˦˥]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:xổsố(抽彩)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các xổsố(各种抽彩)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的抽彩。例如:xổsố lớn(大奖抽彩)

使用场景


    1. 描述抽彩的过程
  • Xổsố là một hình thức trò chơi dựa trên việc chọn và xổ các con số.(抽彩是一种基于选择和抽取号码的游戏形式。)
  • 2. 描述抽彩的规则
  • Mỗi người chơi có thể chọn một hoặc nhiều con số để tham gia xổsố.(每个玩家可以选择一个或多个号码参与抽彩。)
  • 3. 描述抽彩的结果
  • Người chơi sẽ giành phần thưởng nếu các con số họ chọn trùng với các con số được xổ ra.(如果玩家选择的号码与抽出的号码相符,他们将赢得奖品。)

联想记忆法


    将“xổsố”拆分成几个部分,分别记忆:
  • xổ:可以联想到“xổ ra”(抽出),表示从一组号码中抽取。
  • số:可以联想到“số liệu”(数据),在这里指的是抽彩中的号码。

固定搭配


    1. xổsố may mắn
  • 意思:幸运抽彩
  • 例句:Xổsố may mắn là một trò chơi mà người chơi có cơ hội giành phần thưởng lớn.(幸运抽彩是一种玩家有机会赢得大奖的游戏。)
  • 2. xổsố xổ thưởng
  • 意思:开奖抽彩
  • 例句:Ngày mai sẽ là ngày xổsố xổ thưởng lớn nhất của tuần.(明天将是本周最大的开奖抽彩日。)
  • 3. xổsố online
  • 意思:在线抽彩
  • 例句:Xổsố online đã trở nên phổ biến hơn trong những năm gần đây.(在线抽彩在近年来变得更加流行。)
  • 4. xổsố truyền thống
  • 意思:传统抽彩
  • 例句:Xổsố truyền thống vẫn được nhiều người yêu thích vì nó mang lại cảm giác thực tế.(传统抽彩仍然受到许多人的喜爱,因为它带来了现实感。)