• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:buôn người(奴隶贸易)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các buôn người(各种奴隶贸易)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的奴隶贸易。例如:buôn người khủng khiếp(可怕的奴隶贸易)
  • 1. buôn người đen
  • 意思:黑奴贸易
  • 例句:Buôn người đen là một phần của lịch sử đầy đau thương của nhân loại.(黑奴贸易是人类历史上充满痛苦的一部分。)
  • 2. buôn người ở châu Phi
  • 意思:非洲的奴隶贸易
  • 例句:Buôn người ở châu Phi đã diễn ra trong nhiều thế kỷ qua.(非洲的奴隶贸易在过去的几个世纪中发生。)
  • 3. buôn người ở Mỹ Latinh
  • 意思:拉丁美洲的奴隶贸易
  • 例句:Buôn người ở Mỹ Latinh đã ảnh hưởng đến nhiều quốc gia và cộng đồng.(拉丁美洲的奴隶贸易影响了多个国家和社区。)
  • 4. buôn người trong lịch sử
  • 意思:历史上的奴隶贸易
  • 例句:Buôn người trong lịch sử đã tạo ra nhiều hậu quả社會 và văn hóa.(历史上的奴隶贸易对社会和文化造成了深远的影响。)
  • 将“buôn người”拆分成几个部分,分别记忆:
  • buôn:可以联想到“buôn bán”(买卖),奴隶贸易涉及将人作为商品买卖。
  • người:可以联想到“người”(人),奴隶贸易涉及将人作为商品进行交易。
  • 1. 描述奴隶贸易的历史
  • 历史背景:
  • Buôn người đã diễn ra trong nhiều thế kỷ, ảnh hưởng đến nhiều quốc gia và cộng đồng.(奴隶贸易在多个世纪中发生,影响了多个国家和社区。)
  • Buôn người đã kết thúc trong thế kỷ 19, nhưng hậu quả社會 và văn hóa vẫn còn.(奴隶贸易在19世纪结束,但其社会和文化后果仍然存在。)
  • 2. 描述奴隶贸易的影响
  • 社會影響:
  • Buôn người đã tạo ra nhiều vấn đề社會 và văn hóa, như phân biệt chủng tộc và nghèo đói.(奴隶贸易造成了种族歧视和贫困等社会和文化问题。)
  • Buôn người đã ảnh hưởng đến sự phát triển của nhiều quốc gia và cộng đồng.(奴隶贸易影响了多个国家和社区的发展。)