• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hải sản(海鲜)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hải sản(各种海鲜)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的海鲜。例如:hải sản tươi(新鲜海鲜)
  • 1. hải sản tươi
  • 意思:新鲜海鲜
  • 例句:Hải sản tươi luôn được yêu thích bởi nhiều người vì hương vị ngon và chất lượng cao.(新鲜海鲜总是受到许多人的喜爱,因为它们味道鲜美且质量上乘。)
  • 2. hải sản khô
  • 意思:干海鲜
  • 例句:Hải sản khô là một loại thực phẩm được làm từ hải sản tươi sau khi phơi khô.(干海鲜是一种由新鲜海鲜晒干制成的食品。)
  • 3. hải sản sống
  • 意思:活海鲜
  • 例句:Hải sản sống thường được bán trong các chợ cá ở Việt Nam.(活海鲜通常在越南的鱼市出售。)
  • 4. hải sản nướng
  • 意思:烤海鲜
  • 例句:Hải sản nướng là món ăn phổ biến ở Việt Nam, đặc biệt là trong những dịp lễ hội.(烤海鲜是越南的一道流行菜肴,尤其是在节日里。)
  • 5. hải sản chế biến
  • 意思:加工海鲜
  • 例句:Hải sản chế biến có thể được đóng gói và bán trong các cửa hàng thực phẩm.(加工海鲜可以包装并在食品店出售。)
  • 将“hải sản”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hải:可以联想到“hải dương”(海洋),海鲜来自海洋。
  • sản:可以联想到“sản phẩm”(产品),海鲜是海洋的产品。
  • 1. 描述海鲜的种类
  • Các loại hải sản phổ biến tại Việt Nam bao gồm: tôm, cua, mực, và cá.(越南常见的海鲜种类包括:虾、蟹、墨鱼和鱼。)
  • 2. 描述海鲜的烹饪方法
  • Hải sản có thể được chế biến theo nhiều cách khác nhau như: luộc, nướng, chiên, và làm mặn.(海鲜可以以多种方式烹饪,如:煮、烤、炸和腌制。)
  • 3. 描述海鲜的营养价值
  • Hải sản giàu chất protein, omega-3 và các khoáng chất quan trọng cho sức khỏe.(海鲜富含蛋白质、欧米茄-3和对健康重要的矿物质。)