xươngcụt
河内:[sɨəŋ˧˧kut̚˧˨ʔ]
顺化:[sɨəŋ˧˧kʊk̚˨˩ʔ]
胡志明市:[sɨəŋ˧˧kʊk͡p̚˨˩˨]
语法说明
- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:xươngcụt(骶尾畸胎瘤)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các xươngcụt(各种骶尾畸胎瘤)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的骶尾畸胎瘤。例如:xươngcụt lớn(大骶尾畸胎瘤)
使用场景
- 1. 描述骶尾畸胎瘤的特征
- Xươngcụt骶尾畸胎瘤 là một loại u nang chứa nhiều loại tế bào khác nhau.(骶尾畸胎瘤是一种包含多种不同细胞的囊性肿瘤。)
- Xươngcụt骶尾畸胎瘤 có thể phát triển trong quá trình phát triển của thai nhi.(骶尾畸胎瘤可能在胎儿发育过程中发展。) 2. 描述骶尾畸胎瘤的诊断和治疗
- Xươngcụt骶尾畸胎瘤 thường được chẩn đoán bằng hình ảnh như MRI hoặc CT.(骶尾畸胎瘤通常通过MRI或CT等影像学检查来诊断。)
- Phẫu thuật là phương pháp chính để điều trị xươngcụt骶尾畸胎瘤.(手术是治疗骶尾畸胎瘤的主要方法。)
联想记忆法
- 将“xươngcụt”拆分成几个部分,分别记忆:
- xương:可以联想到“xương”(骨头),骶尾畸胎瘤与骨骼系统有关。
- cụt:可以联想到“cụt”(短),骶尾畸胎瘤通常发生在骶骨和尾骨区域。
固定搭配
- 1. xươngcụt骶尾畸胎瘤
- 意思:骶尾畸胎瘤
- 例句:Bệnh nhân đã được chẩn đoán mắc xươngcụt骶尾畸胎瘤.(病人被诊断出患有骶尾畸胎瘤。) 2. xươngcụt骶尾畸胎瘤 trong trẻ em
- 意思:儿童骶尾畸胎瘤
- 例句:Xươngcụt骶尾畸胎瘤 thường gặp ở trẻ em dưới 5 tuổi.(儿童骶尾畸胎瘤通常见于5岁以下儿童。) 3. phẫu thuật xoá xươngcụt骶尾畸胎瘤
- 意思:切除骶尾畸胎瘤手术
- 例句:Bác sĩ đã thực hiện phẫu thuật xoá xươngcụt骶尾畸胎瘤 cho bệnh nhân.(医生为病人进行了切除骶尾畸胎瘤手术。)