trừutượnghoá

河内:[t͡ɕiw˨˩tɨəŋ˧˨ʔhwaː˧˦] 顺化:[ʈɨw˦˩tɨəŋ˨˩ʔhwaː˨˩˦] 胡志明市:[ʈɨw˨˩tɨəŋ˨˩˨waː˦˥]

语法说明


  • 动词:用来表示动作、状态或过程的词汇。例如:trừ tượng hóa(抽象化)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:trừ tượng hóa(现在时),đã trừ tượng hóa(过去时),sẽ trừ tượng hóa(将来时)
  • 语态:通常用于主动语态,但在某些情况下也可以用于被动语态。例如:trừ tượng hóa(主动语态),được trừ tượng hóa(被动语态)

使用场景


    1. 描述抽象化的过程
  • 在艺术创作中:
  • Trừ tượng hóa là một kỹ năng quan trọng trong việc tạo ra tác phẩm nghệ thuật.(抽象化是创作艺术作品时的重要技能。)
  • 2. 讨论抽象化的概念
  • 在哲学讨论中:
  • Trừ tượng hóa là quá trình chuyển từ những ý tưởng cụ thể sang những ý tưởng trừu tượng.(抽象化是从具体概念到抽象概念的转变过程。)
  • 3. 应用抽象化的方法
  • 在数学和逻辑中:
  • Trừ tượng hóa là phương pháp dùng để giải quyết vấn đề phức tạp bằng cách rút ra những nguyên tắc chung.(抽象化是一种通过提取通用原则来解决复杂问题的方法。)

联想记忆法


    将“trừ tượng hóa”拆分成几个部分,分别记忆:
  • trừ:可以联想到“trừ”(减去),抽象化是将具体事物减去具体特征,留下本质。
  • tượng:可以联想到“tượng”(像),抽象化是将具体事物的“像”转化为更一般的形式。
  • hóa:可以联想到“hóa”(化),抽象化是将具体事物“化”为抽象概念的过程。

固定搭配


    1. trừ tượng hóa ý nghĩa
  • 意思:抽象化意义
  • 例句:Trừ tượng hóa ý nghĩa của một từ ngữ giúp chúng ta hiểu sâu sắc hơn về nó.(抽象化一个词汇的意义有助于我们更深入地理解它。)
  • 2. trừ tượng hóa lý thuyết
  • 意思:抽象化理论
  • 例句:Như một nhà khoa học, ông ấy đã trừ tượng hóa lý thuyết về vật lý cơ bản.(作为一名科学家,他抽象化了关于基本物理的理论。)
  • 3. trừ tượng hóa dữ liệu
  • 意思:抽象化数据
  • 例句:Trong lĩnh vực khoa học dữ liệu, việc trừ tượng hóa dữ liệu là rất quan trọng.(在数据科学领域,抽象化数据非常重要。)