• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:mamen(酒客)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các mamen(各个酒客)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的酒客。例如:mamen say(爱酒之人)
    1. mamen say
  • 意思:爱酒之人
  • 例句:Mamen say thường hay uống nhiều rượu mỗi ngày.(爱酒之人通常每天喝很多酒。)
  • 2. mamen thường xuyên
  • 意思:常客
  • 例句:Mamen thường xuyên của quán bar này đều biết nhau.(这家酒吧的常客都互相认识。)
  • 3. mamen độc quyền
  • 意思:独家酒客
  • 例句:Mamen độc quyền của quán rượu này là những người có quyền ưu tiên khi mua rượu.(这家酒馆的独家酒客在购买酒时享有优先权。)
  • 4. mamen thân thiết
  • 意思:熟客
  • 例句:Quán bar này có rất nhiều mamen thân thiết.(这家酒吧有很多熟客。)
    将“mamen”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ma:可以联想到“màu”(颜色),酒客可能对酒的颜色有特别的偏好。
  • men:可以联想到“mệnh”(命运),酒客可能认为喝酒是他们生活的一部分。
    1. 描述酒客的特征
  • 饮酒习惯:
  • Mamen thường hay uống rượu vào buổi tối.(酒客通常在晚上喝酒。)
  • Mamen có thể uống nhiều loại rượu khác nhau.(酒客可能喝很多不同类型的酒。)
  • 2. 描述酒客的行为
  • 社交行为:
  • Mamen hay giao lưu với nhau trong quán bar.(酒客在酒吧里互相交流。)
  • Mamen đôi khi có thể trò chuyện nhiều khi uống rượu.(酒客喝酒时有时会聊很多。)
  • 3. 描述酒客的偏好
  • 口味偏好:
  • Mamen có thể có sở thích riêng về loại rượu.(酒客可能对某种酒有特别的偏好。)
  • Mamen có thể thích tìm hiểu về lịch sử và cách làm rượu.(酒客可能喜欢了解酒的历史和制作方法。)