• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:phuốc-sét(之同义词)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các phuốc-sét(各种同义词)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的同义词。例如:phuốc-sét chính xác(准确同义词)
    1. phuốc-sét của từ
  • 意思:词的同义词
  • 例句:Phuốc-sét của từ "an toàn" có thể là "bảo mật".(“安全”的同义词可以是“保密”。)
  • 2. phuốc-sét trong ngữ cảnh
  • 意思:语境中的同义词
  • 例句:Trong ngữ cảnh này, "tự tin" và "tự do" có những phuốc-sét khác nhau.(在这个语境中,“自信”和“自由”有不同的同义词。)
  • 3. phuốc-sét phổ biến
  • 意思:常用同义词
  • 例句:"Mua" và "đóng góp" là những phuốc-sét phổ biến của nhau.(“买”和“贡献”是彼此的常用同义词。)
    将“phuốc-sét”拆分成几个部分,分别记忆:
  • phuốc:可以联想到“phuốc”(福),意味着带来好处或正面意义的词。
  • sét:可以联想到“sét”(集合),意味着将相似的词集合在一起。
    1. 描述同义词的使用
  • 在写作中:
  • Trong văn học, việc sử dụng phuốc-sét có thể giúp văn bản trở nên phong phú hơn.(在文学中,使用同义词可以使文本更加丰富。)
  • 2. 区分同义词的细微差别
  • 在语言学研究中:
  • Nhà ngôn ngữ học thường phân tích và so sánh những phuốc-sét để tìm hiểu ý nghĩa sâu sắc của từng từ.(语言学家通常分析和比较同义词,以了解每个词的深层含义。)
  • 3. 教学同义词
  • 在教育中:
  • Giáo viên thường dạy học sinh cách sử dụng phuốc-sét để mở rộng vốn từ vựng.(老师经常教学生们如何使用同义词来扩大词汇量。)