- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:mômenlực(力矩)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các mômenlực(各种力矩)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的力矩。例如:mômenlực lớn(大力矩)
1. mômenlực quay- 意思:扭矩
- 例句:Mômenlực quay của động cơ rất quan trọng cho hiệu suất của xe.(发动机的扭矩对车辆性能非常重要。)
2. mômenlực xoay- 意思:旋转力矩
- 例句:Mômenlực xoay của quạt giúp tạo ra gió.(风扇的旋转力矩帮助产生风。)
3. mômenlực lực- 意思:力矩力
- 例句:Mômenlực lực của cuốc giúp nâng vật nặng lên cao.(杠杆的力矩力帮助将重物抬高。)
4. mômenlực trượt- 意思:滑动力矩
- 例句:Mômenlực trượt của bánh xe giúp xe di chuyển.(车轮的滑动力矩帮助车辆移动。)
5. mômenlực慣- 意思:惯性力矩
- 例句:Mômenlực慣 của vật thể ảnh hưởng đến tốc độ quay của nó.(物体的惯性力矩影响其旋转速度。)
将“mômenlực”拆分成几个部分,分别记忆:- mô:可以联想到“mô hình”(模型),力矩是物理模型中的一个重要概念。
- men:可以联想到“men lực”(力),力矩与力有关。
- lực:可以联想到“lực lượng”(力量),力矩是力量的一种表现形式。
1. 描述力矩在物理中的作用- 力学分析:
- Mômenlực là một lực tác động trên một vật thể, tạo ra sự biến đổi hướng quay của vật thể.(力矩是一种作用在物体上的力,导致物体旋转方向的变化。)
- Mômenlực được tính bằng tích của lực và khoảng cách giữa điểm tác dụng lực và trục quay.(力矩通过力和力作用点到旋转轴的距离的乘积来计算。)
2. 描述力矩在工程中的应用- 工程设计:
- Mômenlực là một tham số quan trọng trong thiết kế các cơ cấu và máy móc.(力矩是设计结构和机械时的一个重要参数。)
- Mômenlực giúp xác định khả năng chịu tải và độ bền của vật liệu.(力矩有助于确定材料的承载能力和耐久性。)