• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thậpniên(年代)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thậpniên(各个年代)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定时期的年代。例如:thậpniên 80(80年代)
    1. thậpniên 90
  • 意思:90年代
  • 例句:Thậpniên 90 là một thời kỳ quan trọng trong lịch sử công nghệ.(90年代是科技历史上一个重要的时期。)
  • 2. thậpniên 21
  • 意思:21世纪
  • 例句:Thậpniên 21 đã chứng kiến nhiều thay đổi lớn trong xã hội và khoa học.(21世纪见证了社会和科学上的许多重大变化。)
  • 3. thậpniên 80
  • 意思:80年代
  • 例句:Thậpniên 80 đã mang đến nhiều sự thay đổi trong âm nhạc và văn hóa.(80年代在音乐和文化上带来了许多变化。)
  • 4. thậpniên 70
  • 意思:70年代
  • 例句:Thậpniên 70 là thời kỳ nổi bật của phong trào chống chiến tranh ở Mỹ.(70年代是美国反战运动的突出时期。)
  • 5. thậpniên 60
  • 意思:60年代
  • 例句:Thậpniên 60 đã có nhiều di chuyển lớn trong cuộc sống xã hội và chính trị.(60年代在社会生活和政治上有许多重大转变。)
    将“thậpniên”与历史时期联系起来记忆:
  • thậpniên:可以联想到“thập”(十)和“niên”(年),即十年一个年代。
  • 例如,thậpniên 90可以联想到90年代,即1990年代。
    1. 描述历史时期
  • 历史背景:
  • Thậpniên 20 của thế kỷ 20 đã trải qua nhiều biến động lớn trong chính trị và kinh tế.(20世纪20年代在政治和经济上经历了许多重大变动。)
  • 2. 描述科技发展
  • 科技进展:
  • Thậpniên cuối thế kỷ 20 đã chứng kiến sự nảy sinh của Internet và công nghệ thông tin.(20世纪末的年代见证了互联网和信息技术的诞生。)
  • 3. 描述文化变迁
  • 文化发展:
  • Thậpniên 60 và 70 đã mang đến nhiều thay đổi lớn trong văn hóa và tư tưởng.(60和70年代在文化和思想上带来了许多重大变化。)