• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tantan(钽)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tantal(各种钽)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的钽。例如:tantan nguyên sinh(原生钽)
    1. tantal
  • 意思:钽
  • 例句:Tantal là một kim loại quý hiếm có nhiều ứng dụng trong ngành điện tử.(钽是一种在电子行业中有广泛应用的稀有金属。)
  • 2. tantal nguyên sinh
  • 意思:原生钽
  • 例句:Tantal nguyên sinh có khả năng chống oxy hóa cao.(原生钽具有很高的抗氧化能力。)
  • 3. tantal tinh khiết
  • 意思:纯钽
  • 例句:Tantal tinh khiết được sử dụng trong sản xuất các loại vật liệu siêu dẫn.(纯钽被用于生产超导材料。)
  • 4. tantal oxytantal
  • 意思:氧化钽
  • 例句:Tantal oxytantal có ứng dụng trong việc sản xuất các loại vật liệu cao su cao su.(氧化钽在生产高性能橡胶材料中有所应用。)
  • 5. tantal nitrơ
  • 意思:氮化钽
  • 例句:Tantal nitrơ được sử dụng trong ngành công nghiệp kim loại.(氮化钽在金属工业中有所应用。)
    将“tantal”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ta:可以联想到“ta”(他),钽是一种金属元素,与“他”字形成联想。
  • lan:可以联想到“lan”(蓝),钽的某些化合物呈现蓝色。
  • tan:可以联想到“tan”(碳),钽与碳一样,都是金属元素。
    1. 描述钽的性质
  • 物理性质:
  • Tantal có đặc tính siêu dẫn ở nhiệt độ gần tuyệt đối 0 độ C.(钽在接近绝对零度的温度下具有超导性质。)
  • Tantal có khả năng chống oxy hóa cao, giúp nó có thể ứng dụng trong nhiều lĩnh vực.(钽具有很高的抗氧化能力,使其能够在许多领域中应用。)
  • 2. 描述钽的应用
  • 电子行业:
  • Tantal được sử dụng trong sản xuất các loại điện trở có hiệu suất cao.(钽被用于生产高性能的电容器。)
  • Tantal cũng được sử dụng trong việc sản xuất các loại vật liệu siêu dẫn.(钽也被用于生产超导材料。)
  • 3. 描述钽的开采和加工
  • 开采和加工:
  • Tantal được khai thác từ các loại đá kim cương.(钽从各种矿石中开采。)
  • Tantal sau khi được khai thác cần phải được xử lý và tinh khiết để sử dụng.(钽开采后需要经过处理和提纯才能使用。)