• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:sátnhân(杀人犯)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sátnhân(多个杀人犯)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的杀人犯。例如:sátnhân hung bạo(残暴的杀人犯)
    1. sátnhân trốm
  • 意思:逃犯
  • 例句:Các cảnh sát đang truy tìm sátnhân trốm sau vụ án giết người.(警察正在追捕杀人案的逃犯。)
  • 2. sátnhân bị bắt
  • 意思:被捕的杀人犯
  • 例句:Sátnhân bị bắt sau khi cảnh sát tìm thấy bằng chứng.(警察找到证据后,杀人犯被捕。)
  • 3. sátnhân tự sát
  • 意思:自杀的杀人犯
  • 例句:Sátnhân tự sát trước khi bị bắt vì tội ác.(杀人犯在被捕前因罪恶感而自杀。)
  • 4. sátnhân bị kết án
  • 意思:被判刑的杀人犯
  • 例句:Sátnhân bị kết án tử hình vì tội giết người.(杀人犯因杀人罪被判处死刑。)
    将“sátnhân”拆分成几个部分,分别记忆:
  • sát:可以联想到“sát”(杀),表示杀人的行为。
  • nhân:可以联想到“nhân”(人),表示执行杀人行为的人。
    1. 描述犯罪行为
  • 犯罪行为描述:
  • Sátnhân thường có lý do để giải thích hành vi của mình.(杀人犯通常有理由来解释自己的行为。)
  • Sátnhân có thể là người bình thường nhưng trong một tình huống đặc biệt đã làm điều không đúng.(杀人犯可能是普通人,但在特殊情况下做了错误的事。)
  • 2. 描述法律后果
  • 法律后果描述:
  • Sátnhân thường phải đối mặt với hậu quả pháp lý nghiêm trọng.(杀人犯通常要面对严重的法律后果。)
  • Sátnhân có thể bị bắt và kết án nếu bị phát hiện.(如果被发现,杀人犯可能会被捕并被判刑。)