• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:lò vi sóng ba(微波炉)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các lò vi sóng ba(各种微波炉)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的微波炉。例如:lò vi sóng ba lớn(大型微波炉)
    1. lò vi sóng ba
  • 意思:微波炉
  • 例句:Tôi dùng lò vi sóng ba để sâm ăn nhanh chóng.(我用微波炉快速加热食物。)
  • 2. lò vi sóng ba di động
  • 意思:便携式微波炉
  • 例句:Lò vi sóng ba di động rất tiện lợi khi đi du lịch.(便携式微波炉旅行时非常方便。)
  • 3. lò vi sóng ba gia đình
  • 意思:家用微波炉
  • 例句:Mỗi gia đình đều nên có một chiếc lò vi sóng ba gia đình.(每个家庭都应该有一台家用微波炉。)
  • 4. lò vi sóng ba công nghiệp
  • 意思:工业微波炉
  • 例句:Lò vi sóng ba công nghiệp có khả năng nấu nướng lớn hơn.(工业微波炉具有更大的烹饪能力。)
  • 5. lò vi sóng ba mini
  • 意思:迷你微波炉
  • 例句:Lò vi sóng ba mini phù hợp với những căn hộ nhỏ.(迷你微波炉适合小公寓。)
    将“lò vi sóng ba”拆分成几个部分,分别记忆:
  • lò:可以联想到“lò”(炉),微波炉是一种炉具。
  • vi sóng:可以联想到“vi sóng”(微波),微波炉通过微波加热食物。
  • ba:可以联想到“ba”(巴),在越南语中,“ba”有时用来表示“微波”的简称。
    1. 描述微波炉的功能
  • 加热食物:
  • Lò vi sóng ba có khả năng làm nóng thức ăn trong thời gian ngắn.(微波炉能在短时间内加热食物。)
  • Lò vi sóng ba giúp tiết kiệm thời gian và năng lượng so với việc nấu bằng lò vi sóng thông thường.(与普通炉子相比,微波炉有助于节省时间和能源。)
  • 2. 描述微波炉的使用
  • 操作简单:
  • Lò vi sóng ba rất dễ sử dụng, chỉ cần đặt thức ăn vào và chọn chế độ.(微波炉非常容易使用,只需放入食物并选择模式即可。)
  • Lò vi sóng ba có nhiều chế độ nấu nướng khác nhau để đáp ứng nhu cầu của người dùng.(微波炉有多种不同的烹饪模式以满足用户需求。)
  • 3. 描述微波炉的维护
  • 清洁保养:
  • Làm sạch lò vi sóng ba sau mỗi lần sử dụng để giữ cho nó luôn sạch sẽ.(每次使用后清洁微波炉,以保持其清洁。)
  • Kiểm tra và thay thế dây điện nếu thấy có dấu hiệu wear and tear.(检查并更换电线,如果发现磨损迹象。)