• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hậutố(尾缀)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hậutố(各种尾缀)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的尾缀。例如:hậutố tiếng Anh(英语尾缀)
  • 1. hậutố tiếng Anh
  • 意思:英语尾缀
  • 例句:Hậutố tiếng Anh thường được sử dụng để thay đổi nghĩa hoặc hình태 của từ gốc.(英语尾缀通常被用来改变词根的意义或形态。)
  • 2. hậutố tiếng Việt
  • 意思:越南语尾缀
  • 例句:Hậutố tiếng Việt có vai trò quan trọng trong việc cấu thành từ.(越南语尾缀在构成单词中扮演着重要角色。)
  • 3. hậutố danh từ
  • 意思:名词尾缀
  • 例句:Hậutố danh từ giúp chúng ta phân biệt giới tính của từ danh từ.(名词尾缀帮助我们区分名词的性别。)
  • 4. hậutố động từ
  • 意思:动词尾缀
  • 例句:Hậutố động từ thường được sử dụng để tạo ra các động từ từ các từ gốc khác.(动词尾缀通常被用来从其他词根中创造出动词。)
  • 5. hậutố tính từ
  • 意思:形容词尾缀
  • 例句:Hậutố tính từ giúp chúng ta mô tả đặc tính của một từ danh từ.(形容词尾缀帮助我们描述一个名词的特性。)
  • 将“hậutố”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hậu:可以联想到“hậu”(后),尾缀位于词的后面。
  • tố:可以联想到“tố”(素),尾缀是构成词的元素之一。
  • 1. 描述尾缀的功能
  • 功能描述:
  • Hậutố có thể thay đổi nghĩa của từ gốc.(尾缀可以改变词根的意义。)
  • Hậutố có thể giúp chúng ta phân biệt giới tính của từ.(尾缀可以帮助我们区分词的性别。)
  • 2. 描述尾缀的类型
  • 类型描述:
  • Hậutố có thể được phân loại dựa trên loại từ mà nó được sử dụng.(尾缀可以根据它所使用的词类进行分类。)
  • Hậutố có thể được phân loại dựa trên ngôn ngữ mà nó thuộc về.(尾缀可以根据它所属的语言进行分类。)