• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đồ lót(内衣)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đồ lót(各种内衣)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定材质或款式的内衣。例如:đồ lót cotton(棉质内衣)
  • 1. đồ lót nữ
  • 意思:女式内衣
  • 例句:Mua đồ lót nữ online có nhiều lựa chọn hơn so với mua tại cửa hàng.(在网上购买女式内衣比在实体店有更多的选择。)
  • 2. đồ lót nam
  • 意思:男式内衣
  • 例句:Đồ lót nam nên chọn chất liệu thoải mái và thông thoáng.(男式内衣应选择舒适透气的材质。)
  • 3. đồ lót sport
  • 意思:运动内衣
  • 例句:Đồ lót sport giúp hỗ trợ và giảm chafing khi vận động.(运动内衣有助于在运动时提供支撑和减少摩擦。)
  • 4. đồ lót无缝
  • 意思:无缝内衣
  • 例句:Đồ lót无缝 không có đường may, giúp cho cảm giác thoải mái hơn.(无缝内衣没有缝线,让人感觉更舒适。)
  • 5. đồ lót蕾丝
  • 意思:蕾丝内衣
  • 例句:Những chiếc đồ lót蕾丝 thường được phụ nữ yêu thích vì vẻ đẹp và女性化.(蕾丝内衣通常因其美观和女性化而受到女性的喜爱。)
  • 将“đồ lót”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đồ:可以联想到“đồ”(物品),内衣是一种衣物。
  • lót:可以联想到“lót”(内衬),内衣穿在其他衣物里面。
  • 1. 购买内衣
  • 选择合适的内衣:
  • Khi mua đồ lót, nên chọn kích cỡ phù hợp và chất liệu thoải mái.(购买内衣时,应选择合适尺寸和舒适材质。)
  • 2. 内衣的保养
  • 正确清洗内衣:
  • Đồ lót nên giặt riêng và không sử dụng chất tẩy tooi mạnh.(内衣应单独清洗,不要使用强力洗涤剂。)
  • 3. 内衣的穿着场合
  • 根据场合选择合适的内衣:
  • Đồ lót phù hợp với trang phục giúp tạo hình ảnh tự tin.(合适的内衣与服装搭配有助于塑造自信的形象。)