vắtsữa
河内:[vat̚˧˦sɨə˦ˀ˥]
顺化:[vak̚˦˧˥ʂɨə˧˨]
胡志明市:[vak̚˦˥ʂɨə˨˩˦]
语法说明
- 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:vắt(挤)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:vắt(现在时),vắt đã(过去时),vắt sẽ(将来时)
- 主语和宾语:通常需要一个主语执行动作和一个宾语承受动作。例如:Người dân vắt sữa(人们挤奶)
使用场景
- 1. 描述挤奶的过程
- 挤奶动作:
- Trong quá trình vắt sữa, cần phải giữ稳 và nhẹ nhàng để tránh làm đau cho con vật.(在挤奶过程中,需要稳定且轻柔地操作,以避免伤害动物。)
- Vắt sữa thường được thực hiện sau khi cho súc vật ăn và uống nước.(挤奶通常在给动物喂食和饮水后进行。) 2. 描述挤奶的设备和方法
- 挤奶设备:
- Hiện nay, nhiều nông trường đã sử dụng các thiết bị hiện đại để vắt sữa hiệu quả hơn.(如今,许多农场已经使用现代设备来更有效地挤奶。)
- Các thiết bị vắt sữa hiện đại giúp tiết kiệm thời gian và công sức so với việc vắt bằng tay.(现代挤奶设备有助于节省时间和劳力,与手工挤奶相比。) 3. 描述挤奶的经济效益
- 挤奶经济:
- Vắt sữa và bán sữa là một nguồn thu nhập quan trọng đối với nhiều gia đình nông dân.(挤奶和卖奶是许多农家的重要收入来源。)
- Sữa tươi được sản xuất từ việc vắt sữa có giá trị dinh dưỡng cao và được tiêu thụ rộng rãi.(从挤奶中生产的新鲜牛奶营养价值高,消费广泛。)
联想记忆法
- 将“vắt sữa”拆分成几个部分,分别记忆:
- vắt:可以联想到“vắt”(挤),挤奶是一个需要用力挤压的动作。
- sữa:可以联想到“sữa”(奶),挤奶的目的是获取动物的乳汁。
固定搭配
- 1. vắt sữa bò
- 意思:挤牛奶
- 例句:Ngày mỗi sáng, bà nông dân đều vắt sữa bò trước khi làm việc.(每天早晨,农民都会在工作前挤牛奶。) 2. vắt sữa chiên
- 意思:挤羊奶
- 例句:Trong khu vực miền núi, người dân thường vắt sữa chiên để bán.(在山区,人们经常挤羊奶来卖。) 3. vắt sữa bằng tay
- 意思:手工挤奶
- 例句:Nhiều người dân tại nông thôn vẫn thường vắt sữa bằng tay.(许多农村地区的人们仍然习惯手工挤奶。) 4. vắt sữa bằng máy
- 意思:用机器挤奶
- 例句:Bên cạnh vắt sữa bằng tay, hiện nay nhiều nông trường đã sử dụng máy móc để vắt sữa.(除了手工挤奶,现在很多农场已经使用机器挤奶。)