- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:Lich-ten-xtên(列支敦士登)
- 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不涉及复数形式。
- 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他名词或短语搭配使用。
1. Lich-ten-xtên- 意思:列支敦士登
- 例句:Lich-ten-xtên là một quốc gia nhỏ nằm giữa Thụy Sĩ và Áo.(列支敦士登是一个位于瑞士和奥地利之间的小国。)
2. Quốc gia Lich-ten-xtên- 意思:列支敦士登国
- 例句:Quốc gia Lich-ten-xtên nổi tiếng với hệ thống tài chính và dịch vụ tài chính.(列支敦士登国以其金融和金融服务系统而闻名。)
3. Thủ đô Lich-ten-xtên- 意思:列支敦士登首都
- 例句:Thủ đô Lich-ten-xtên tên là Vaduz.(列支敦士登的首都是瓦杜兹。)
将“Lich-ten-xtên”拆分成几个部分,分别记忆:- Lich:可以联想到“lich”(历史),列支敦士登是一个历史悠久的国家。
- ten:可以联想到“ten”(名字),列支敦士登是这个国家的名字。
- xtên:可以联想到“xten”(扩展),列支敦士登虽然小,但在金融领域有着广泛的国际影响力。
1. 描述列支敦士登的地理位置- Lich-ten-xtên nằm giữa hai nước lân cận là Thụy Sĩ và Áo.(列支敦士登位于相邻的瑞士和奥地利之间。)
2. 描述列支敦士登的政治地位- Lich-ten-xtên là một quốc gia công nhân, có hệ thống chính trị lập hiến.(列支敦士登是一个君主立宪制国家。)
3. 描述列支敦士登的经济特点- Lich-ten-xtên là một trung tâm tài chính quốc tế với nhiều công ty tài chính và dịch vụ tài chính.(列支敦士登是一个国际金融中心,拥有许多金融和金融服务公司。)