• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:rao vặt(分类广告)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các rao vặt(各种分类广告)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的分类广告。例如:rao vặt online(在线分类广告)
    1. rao vặt tin tức
  • 意思:新闻分类广告
  • 例句:Các rao vặt tin tức thường được đăng trên các trang web và báo chí.(新闻分类广告通常发布在网站和报纸上。)
  • 2. rao vặt bất động sản
  • 意思:房地产分类广告
  • 例句:Rao vặt bất động sản là một cách hiệu quả để tìm mua nhà hoặc đất.(房地产分类广告是寻找购买房屋或土地的有效方式。)
  • 3. rao vặt việc làm
  • 意思:招聘分类广告
  • 例句:Nhiều người tìm việc làm đều tìm kiếm thông qua các rao vặt việc làm.(许多人通过招聘分类广告寻找工作。)
  • 4. rao vặt dịch vụ
  • 意思:服务分类广告
  • 例句:Các rao vặt dịch vụ có thể giúp bạn tìm thấy các dịch vụ như sửa chữa điện thoại hoặc giặt là.(服务分类广告可以帮助你找到如手机维修或洗衣等服务。)
    将“rao vặt”拆分成几个部分,分别记忆:
  • rao:可以联想到“rao广泛的”(广泛传播),分类广告需要广泛传播以吸引潜在客户。
  • vặt:可以联想到“vặt小的”(小广告),分类广告通常是小广告,发布在报纸或网站上的特定部分。
    1. 发布分类广告
  • 发布广告:
  • Tôi muốn đăng một rao vặt bất động sản trên trang web.(我想在网站上发布一个房地产分类广告。)
  • 2. 查找分类广告
  • 查找广告:
  • Bạn có thể tìm thấy nhiều rao vặt việc làm trên các trang web việc làm.(你可以在招聘网站上找到许多招聘分类广告。)
  • 3. 讨论分类广告的效果
  • 讨论效果:
  • Các rao vặt dịch vụ có hiệu quả trong việc tìm kiếm khách hàng.(服务分类广告在寻找客户方面很有效。)