修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的性学。例如:tình dục học khoa học(科学性学)
1. tình dục học
意思:性学
例句:Tình dục học là một lĩnh vực nghiên cứu về hành vi và sinh lý của con người liên quan đến tình dục.(性学是研究人类与性相关的行为和生理的领域。)
2. tình dục học khoa học
意思:科学性学
例句:Tình dục học khoa học quan tâm đến việc nghiên cứu và giải thích các hiện tượng tình dục dựa trên lý thuyết và thực nghiệm.(科学性学关注于基于理论和实验研究和解释性现象。)
3. tình dục học tâm lý học
意思:性心理学
例句:Tình dục học tâm lý học là một lĩnh vực nghiên cứu về mối quan hệ giữa tâm lý và hành vi tình dục của con người.(性心理学是研究人类心理和性行为之间关系的领域。)
4. tình dục học xã hội học
意思:性社会学
例句:Tình dục học xã hội học quan tâm đến việc nghiên cứu các mối quan hệ xã hội và văn hóa đối với hành vi tình dục của con người.(性社会学关注于研究社会和文化对人类性行为的关系。)
5. tình dục học pháp lý
意思:性法学
例句:Tình dục học pháp lý là một lĩnh vực nghiên cứu về các vấn đề pháp lý liên quan đến tình dục và quyền của con người.(性法学是研究与性相关法律问题和人权的领域。)
将“tình dục học”拆分成几个部分,分别记忆:
tình dục:可以联想到“tình dục”(性),性学是研究与性相关的行为和生理的学科。
học:可以联想到“học”(学),表示这是一个学科或学术领域。
1. 描述性学的研究内容
研究内容:
Tình dục học bao gồm nhiều lĩnh vực như sinh lý, tâm lý, xã hội và pháp lý liên quan đến tình dục.(性学包括生理、心理、社会和法律等多个与性相关的领域。)
2. 描述性学的研究目的
研究目的:
Mục đích của tình dục học là để hiểu rõ hơn về hành vi và sinh lý của con người liên quan đến tình dục, cũng như để hỗ trợ và cải thiện chất lượng cuộc sống của con người.(性学的目的在于更深入地了解人类与性相关的行为和生理,以及支持和提高人类生活质量。)
3. 描述性学的应用领域
应用领域:
Tình dục học có thể ứng dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế, pháp lý và xã hội.(性学可以应用于教育、医疗、法律和社会等领域。)