• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nội động từ(自动词)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nội động từ(各种自动词)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的自动词。例如:nội động từ phổ biến(常用自动词)
    1. nội động từ
  • 意思:自动词
  • 例句:Nội động từ là một loại từ không cần đối tượng để hoàn thành ý nghĩa.(自动词是一种不需要宾语就能完成意义的词。)
  • 2. nội động từ không đối tượng
  • 意思:无宾语自动词
  • 例句:Có nhiều nội động từ không đối tượng trong tiếng Việt.(越南语中有很多无宾语自动词。)
  • 3. nội động từ có đối tượng
  • 意思:有宾语自动词
  • 例句:Nếu nội động từ có đối tượng, nó sẽ cần một danh từ làm đối tượng.(如果自动词有宾语,它将需要一个名词作为宾语。)
    将“nội động từ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nội:可以联想到“nội bộ”(内部),自动词的动作发生在主语内部。
  • động:可以联想到“động từ”(动词),自动词是一种特殊的动词。
  • từ:可以联想到“từ vựng”(词汇),自动词是词汇中的一种。
    1. 描述自动词的特点
  • 动作特点:
  • Nội động từ không cần đối tượng để diễn ra.(自动词不需要宾语就能发生。)
  • Nội động từ thường chỉ ra hành động của chủ thể mà không ảnh hưởng đến đối tượng khác.(自动词通常只指出主体的动作,而不影响到其他宾语。)
  • 2. 描述自动词的使用
  • 语法使用:
  • Trong câu, nội động từ thường đứng sau chủ ngữ và không cần danh từ làm đối tượng.(在句子中,自动词通常位于主语之后,不需要名词作为宾语。)
  • Nếu nội động từ có đối tượng, nó sẽ được sử dụng với danh từ làm đối tượng.(如果自动词有宾语,它将与名词宾语一起使用。)