• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:canxi(钙)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các canxi(各种钙)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的钙。例如:canxi tự nhiên(天然钙)
  • 1. canxi trong thực phẩm
  • 意思:食物中的钙
  • 例句:Canxi trong thực phẩm rất quan trọng cho sức khỏe.(食物中的钙对健康非常重要。)
  • 2. canxi cho trẻ em
  • 意思:儿童钙
  • 例句:Bố mẹ nên cung cấp đủ canxi cho trẻ em để hỗ trợ sự phát triển.(父母应该为儿童提供足够的钙以支持他们的成长。)
  • 3. canxi và xương
  • 意思:钙和骨骼
  • 例句:Canxi đóng một phần quan trọng trong cấu tạo của xương.(钙在骨骼结构中扮演着重要角色。)
  • 4. canxi và xương non
  • 意思:钙和软骨
  • 例句:Canxi giúp xương non chuyển hóa thành xương cứng.(钙帮助软骨转化为硬骨。)
  • 5. canxi và bệnh tê thấp
  • 意思:钙和低钙血症
  • 例句:Thiếu canxi có thể dẫn đến bệnh tê thấp.(缺钙可能导致低钙血症。)
  • 将“canxi”与“canxi trong thực phẩm”联系起来记忆:
  • canxi:可以联想到“canxi”(钙),钙是人体必需的矿物质之一。
  • canxi trong thực phẩm:可以联想到“canxi trong thực phẩm”(食物中的钙),记住钙主要来源于食物。
  • 1. 描述钙的重要性
  • 对健康的影响:
  • Canxi là một khoáng chất thiết yếu cho cơ thể con người.(钙是人体必需的矿物质。)
  • Canxi giúp duy trì sức khỏe của xương và răng.(钙有助于维护骨骼和牙齿的健康。)
  • 2. 描述钙的来源
  • 食物来源:
  • Canxi có thể được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm như sữa, pho mát, và hạt dẻ.(钙可以在许多食物中找到,如牛奶、奶酪和大豆。)
  • Canxi cũng có thể được bổ sung thông qua các viên uống.(钙也可以通过药片来补充。)
  • 3. 描述钙缺乏的影响
  • 健康问题:
  • Mất cân bằng canxi có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như疏松症.(钙失衡可能导致骨质疏松症等健康问题。)
  • Canxi không đủ có thể làm suy giảm khả năng miễn dịch.(钙不足可能会降低免疫力。)