• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:cẩn thận(小心的)
  • 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表示程度的差别。例如:cẩn thận hơn(更小心的),cẩn thận nhất(最小心的)
  • 修饰语:形容词可以用副词修饰,表示程度。例如:rất cẩn thận(非常小心的)
  • 1. một người cẩn thận
  • 意思:一个小心的人
  • 例句:Một người cẩn thận luôn chú ý đến các chi tiết nhỏ nhất.(一个小心的人总是注意到最小的细节。)
  • 2. làm việc cẩn thận
  • 意思:小心工作
  • 例句:Làm việc cẩn thận là điều quan trọng khi bạn đang xử lý các công việc phức tạp.(当你处理复杂工作时,小心工作是重要的。)
  • 3. cảnh báo cẩn thận
  • 意思:小心警告
  • 例句:Cảnh báo cẩn thận là điều cần thiết khi bạn đang lái xe trong điều kiện thời tiết xấu.(在恶劣天气条件下驾驶时,小心警告是必要的。)
  • 4. học hỏi cẩn thận
  • 意思:小心学习
  • 例句:Học hỏi cẩn thận giúp bạn tránh những lỗi thường gặp.(小心学习帮助你避免常见错误。)
  • 将“cẩn thận”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cẩn:可以联想到“cẩn”(谨慎),表示做事时的小心谨慎态度。
  • thận:可以联想到“thận”(身体),引申为全身心投入,即小心谨慎地对待每一件事。
  • 1. 描述人的性格特点
  • 性格特点:
  • Người ta thường mô tả ông ấy là một người rất cẩn thận.(人们通常描述他是一个非常小心的人。)
  • 2. 描述工作或学习态度
  • 工作学习态度:
  • Cẩn thận là một trong những phẩm chất quan trọng khi bạn đang học tập hoặc làm việc.(小心是学习或工作时重要的品质之一。)
  • 3. 描述驾驶或操作机械时的注意事项
  • 驾驶操作注意事项:
  • Khi lái xe, bạn cần phải cẩn thận và tuân thủ quy định giao thông.(驾驶时,你需要小心并遵守交通规则。)