- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cộng sinh(共生)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cộng sinh(各种共生关系)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的共生关系。例如:cộng sinh hữu lợi(互利共生)
- 1. cộng sinh hữu lợi
- 意思:互利共生
- 例句:Các loài cây và ốc sên có một mối quan hệ cộng sinh hữu lợi.(树木和蜗牛之间存在一种互利共生关系。)
- 2. cộng sinh đối lập
- 意思:寄生
- 例句:Mối quan hệ giữa chuột và sọ có thể được coi là cộng sinh đối lập.(老鼠和跳蚤之间的关系可以被视为寄生。)
- 3. cộng sinh tự nhiên
- 意思:自然共生
- 例句:Các loài chim và cây cối có mối quan hệ cộng sinh tự nhiên.(鸟类和植物之间有自然共生的关系。)
- 4. cộng sinh trong xã hội
- 意思:社会共生
- 例句:Các quốc gia và cộng đồng nhỏ có thể sống chung trong một mối quan hệ cộng sinh trong xã hội.(国家和小型社区可以在社会共生关系中共存。)
- 将“cộng sinh”拆分成几个部分,分别记忆:
- cộng:可以联想到“cộng”(共),表示两者或多者之间的共同关系。
- sinh:可以联想到“sinh”(生),表示生存或生活状态。
- 1. 描述自然界中的共生关系
- Các loài động vật và thực vật có thể sống chung và hỗ trợ nhau, tạo nên mối quan hệ cộng sinh.(动植物可以共同生活并互相支持,形成共生关系。)
- 2. 描述人类社会中的共生关系
- Các quốc gia và cộng đồng có thể cùng nhau phát triển và hỗ trợ nhau trong một môi trường cộng sinh.(国家和社区可以在共生环境中共同发展和相互支持。)
- 3. 描述商业合作中的共生关系
- Các công ty có thể hợp tác và cùng nhau tạo ra lợi ích, tạo nên mối quan hệ cộng sinh trong kinh doanh.(公司可以合作并共同创造利益,形成商业共生关系。)