• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:thuyết phục(相劝)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:thuyết phục(现在时),đã thuyết phục(过去时),sẽ thuyết phục(将来时)
  • 人称:动词可以根据主语的人称进行变化。例如:Tôi thuyết phục(我相劝),Bạn thuyết phục(你相劝),Chúng ta thuyết phục(我们相劝)
    1. thuyết phục người khác
  • 意思:说服别人
  • 例句:Họ đã thuyết phục người khác để tham gia vào dự án của họ.(他们说服别人加入他们的项目。)
  • 2. thuyết phục bằng lý lẽ
  • 意思:用道理说服
  • 例句:Anh ấy đã thuyết phục bằng lý lẽ và đã thuyết phục được người khác.(他用道理说服了别人。)
  • 3. thuyết phục bằng tình cảm
  • 意思:用感情说服
  • 例句:Cô ấy đã thuyết phục bằng tình cảm và đã thuyết phục được người khác.(她用感情说服了别人。)
    将“thuyết phục”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thuyết:可以联想到“thuyết”(说),即说话、表达观点。
  • phục:可以联想到“phục”(服),即服从、接受。
  • 综合起来,thuyết phục就是通过说话来说服别人接受自己的观点或建议。
    1. 商业谈判
  • 在商业谈判中,thuyết phục是一个常用的动词,表示说服对方接受自己的条件或观点。
  • Ví dụ: Trong cuộc họp, ông ấy đã thuyết phục đối tác bằng những lý do thuyết phục.(在会议上,他用有说服力的理由说服了合作伙伴。)
  • 2. 家庭关系
  • 在家庭关系中,thuyết phục可以用来描述家庭成员之间的沟通和说服。
  • Ví dụ: Mẹ đã thuyết phục con trai của mình về việc học hành.(母亲说服她的儿子关于学习的事情。)
  • 3. 朋友之间
  • 在朋友之间,thuyết phục可以用来描述如何说服朋友改变主意或接受建议。
  • Ví dụ: Anh ấy đã thuyết phục bạn của mình tham gia vào câu lạc bộ thể thao.(他说服他的朋友加入体育俱乐部。)