• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:giống đực(阳性)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các giống đực(各种阳性)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的阳性。例如:giống đực mạnh mẽ(强大的阳性)
  • 1. giống đực
  • 意思:阳性
  • 例句:Viêm nhiễm giống đực là một bệnh lý phổ biến.(感染阳性是一种常见的病理。)
  • 2. giống đực mạnh mẽ
  • 意思:强大的阳性
  • 例句:Giống đực mạnh mẽ có khả năng sinh sản cao.(强大的阳性具有高生育能力。)
  • 3. giống đực yếu ớt
  • 意思:弱阳性
  • 例句:Giống đực yếu ớt có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.(弱阳性可能影响生育能力。)
  • 4. giống đực và giống cái
  • 意思:雄性和雌性
  • 例句:Giống đực và giống cái đều cần được cân bằng trong hệ sinh thái.(雄性和雌性都需要在生态系统中保持平衡。)
  • 将“giống đực”拆分成几个部分,分别记忆:
  • giống:可以联想到“giống”(种类),阳性是一种特定的种类。
  • đực:可以联想到“đực”(公),阳性通常与雄性相关联。
  • 1. 描述阳性的特征
  • 生物特征:
  • Giống đực thường có các đặc điểm sinh lý và hành vi khác biệt so với giống cái.(阳性通常具有与雌性不同的生理和行为特征。)
  • Giống đực có khả năng sản sinh tinh trùng.(阳性能够产生精子。)
  • 2. 描述阳性的作用
  • 生育作用:
  • Giống đực đóng một vai trò quan trọng trong quá trình thụ tinh.(阳性在受精过程中扮演重要角色。)
  • Giống đực có thể giúp duy trì sự đa dạng gen trong quần thể.(阳性有助于维持群体的基因多样性。)
  • 3. 描述阳性的分布
  • 性别分布:
  • Giống đực có thể tìm thấy trong nhiều loài động vật và thực vật.(阳性可以在许多动植物种类中找到。)
  • Giống đực và giống cái có tỷ lệ phân bố khác nhau tùy thuộc vào từng loài.(阳性和雌性的分布比例因种类而异。)