trườngcaođẳng

河内:[t͡ɕɨəŋ˨˩kaːw˧˧ʔɗaŋ˧˩] 顺化:[ʈɨəŋ˦˩kaːw˧˧ʔɗaŋ˧˨] 胡志明市:[ʈɨəŋ˨˩kaːw˧˧ʔɗaŋ˨˩˦]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:trường cao đẳng(初级学院)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các trường cao đẳng(各个初级学院)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的初级学院。例如:trường cao đẳng công nghệ(技术初级学院)

使用场景


    1. 描述初级学院的教育水平
  • 教育水平:
  • Trường cao đẳng cung cấp giáo dục đại học cơ bản.(初级学院提供基础的大学教育。)
  • Trường cao đẳng thường có chương trình đào tạo 2-3 năm.(初级学院通常有2-3年的培训项目。)
  • 2. 描述初级学院的专业设置
  • 专业设置:
  • Các trường cao đẳng thường có nhiều chuyên ngành khác nhau như kỹ thuật, kinh tế, y tế, giáo dục, v.v.(各个初级学院通常有很多不同的专业,如技术、经济、卫生、教育等。)
  • Trường cao đẳng này có chuyên ngành đào tạo giáo viên.(这所初级学院有培养教师的专业。)
  • 3. 描述初级学院的毕业生
  • 毕业生:
  • Sinh viên trường cao đẳng sau khi tốt nghiệp có thể tiếp tục học đại học hoặc đi làm.(初级学院的学生毕业后可以继续上大学或工作。)
  • Nhân viên kỹ thuật được đào tạo tại trường cao đẳng có kỹ năng thực tế.(在初级学院受训的技术员具有实际技能。)

联想记忆法


    将“trường cao đẳng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • trường:可以联想到“trường học”(学校),初级学院是一种学校。
  • cao đẳng:可以联想到“cao”(高)和“đẳng”(等),初级学院是高等教育机构中的一种。

固定搭配


    1. trường cao đẳng
  • 意思:初级学院
  • 例句:Tôi đã học tại một trường cao đẳng nổi tiếng.(我曾在一所著名的初级学院学习。)
  • 2. trường cao đẳng công nghệ
  • 意思:技术初级学院
  • 例句:Trường cao đẳng công nghệ này có nhiều chuyên ngành khác nhau.(这所技术初级学院有很多不同的专业。)
  • 3. trường cao đẳng y tế
  • 意思:卫生初级学院
  • 例句:Sinh viên trường cao đẳng y tế này đang học chăm sóc sức khỏe.(这所卫生初级学院的学生正在学习健康护理。)
  • 4. trường cao đẳng kinh tế
  • 意思:经济初级学院
  • 例句:Trường cao đẳng kinh tế này có chương trình đào tạo quản lý.(这所经济初级学院有管理培训项目。)
  • 5. trường cao đẳng giáo dục
  • 意思:教育初级学院
  • 例句:Sinh viên trường cao đẳng giáo dục này đang học cách dạy học sinh.(这所教育初级学院的学生正在学习如何教学生。)