• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hoàng đạ(黄疸)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hoàng đạ(各种黄疸)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的黄疸。例如:hoàng đạ mãn tính(慢性黄疸)
  • 1. hoàng đạ
  • 意思:黄疸
  • 例句:Bệnh nhân đang gặp phải tình trạng hoàng đạ do gan bị viêm.(病人出现了因肝炎引起的黄疸。)
  • 2. hoàng đạ mãn tính
  • 意思:慢性黄疸
  • 例句:Hoàng đạ mãn tính là một tình trạng bệnh lý liên quan đến gan.(慢性黄疸是一种与肝脏有关的病理状态。)
  • 3. hoàng đạ cấp tính
  • 意思:急性黄疸
  • 例句:Cấp tính hoàng đạ thường xuất hiện sau khi gan bị thương tích.(急性黄疸通常在肝脏受伤后出现。)
  • 4. hoàng đạ do gan
  • 意思:肝源性黄疸
  • 例句:Hoàng đạ do gan là do gan không làm việc hiệu quả.(肝源性黄疸是因为肝脏工作不高效。)
  • 5. hoàng đạ do tim mạch
  • 意思:心源性黄疸
  • 例句:Hoàng đạ do tim mạch có thể xảy ra khi tim không bơm máu hiệu quả.(心源性黄疸可能发生在心脏泵血不高效时。)
  • 将“hoàng đạ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hoàng:可以联想到“vàng”(黄),黄疸的特点是皮肤和眼睛出现黄色。
  • đạ:可以联想到“đạm”(暗),黄疸可能与肝脏功能下降有关,导致体内胆红素代谢不畅。
  • 1. 描述黄疸的症状
  • 皮肤和眼睛发黄:
  • Mắt và da bệnh nhân có màu vàng do hiện tượng hoàng đạ.(病人的眼睛和皮肤因黄疸而呈现黄色。)
  • Bệnh nhân có triệu chứng da vàng và mắt vàng do hoàng đạ.(病人有黄疸引起的皮肤黄和眼睛黄的症状。)
  • 2. 描述黄疸的原因
  • 肝脏疾病:
  • Nhiều bệnh gan có thể dẫn đến tình trạng hoàng đạ.(许多肝病可能导致黄疸。)
  • Hoàng đạ thường liên quan đến các vấn đề về chức năng gan.(黄疸通常与肝功能问题有关。)
  • 3. 描述黄疸的治疗
  • 治疗肝脏疾病:
  • Để điều trị hoàng đạ, cần phải điều trị các bệnh lý gan liên quan.(为了治疗黄疸,需要治疗相关的肝病。)
  • Phụ liệu và điều trị phù hợp có thể giúp giảm bớt tình trạng hoàng đạ.(合适的辅助治疗可以帮助减轻黄疸。)