• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:rhenat(铼酸盐)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các rhenat(各种铼酸盐)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的铼酸盐。例如:rhenat mạnh(强铼酸盐)
    1. rhenat rhenium
  • 意思:铼铼酸盐
  • 例句:Rhenat rhenium là một loại chất chứa nguyên tố rhenium.(铼铼酸盐是一种含有铼元素的物质。)
  • 2. dung dịch rhenat
  • 意思:铼酸盐溶液
  • 例句:Dung dịch rhenat thường được sử dụng trong các thí nghiệm hóa học.(铼酸盐溶液通常用于化学实验。)
  • 3. rhenat trong hóa học
  • 意思:化学中的铼酸盐
  • 例句:Rhenat trong hóa học có nhiều ứng dụng quan trọng.(化学中的铼酸盐有很多重要应用。)
    将“rhenat”拆分成几个部分,分别记忆:
  • rhen:可以联想到“rhenium”(铼),铼酸盐是含有铼元素的化合物。
  • at:可以联想到“acid”(酸),铼酸盐是一种酸性盐。
    1. 描述铼酸盐的性质
  • 化学性质:
  • Rhenat có tính chất hóa học không quá mạnh, nhưng vẫn cần lưu ý khi sử dụng.(铼酸盐的化学性质不是太强,但使用时仍需注意。)
  • Rhenat có thể phản ứng với nhiều loại chất khác trong môi trường hóa học.(铼酸盐可以在化学环境中与许多其他物质反应。)
  • 2. 描述铼酸盐的应用
  • 工业应用:
  • Rhenat được sử dụng trong sản xuất các loại kim loại đặc biệt.(铼酸盐用于生产特殊金属。)
  • Rhenat có tác dụng quan trọng trong ngành điện tử.(铼酸盐在电子行业有重要作用。)
  • 3. 描述铼酸盐的制备
  • 实验室制备:
  • Rhenat có thể được sản xuất trong các phòng thí nghiệm qua quá trình hóa học.(铼酸盐可以在实验室通过化学反应制备。)
  • Rhenat cần phải được xử lý cẩn thận vì nó có thể gây hại đến sức khỏe.(铼酸盐需要小心处理,因为它可能对健康有害。)