xàcừ
河内:[saː˨˩kɨ˨˩]
顺化:[saː˦˩kɨ˦˩]
胡志明市:[saː˨˩kɨ˨˩]
语法说明
- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:xàcừ(珍珠母)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các xàcừ(各种珍珠母)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的珍珠母。例如:xàcừ quý(珍贵的珍珠母)
使用场景
- 1. 描述珍珠母的特征
- 材质特征:
- Xàcừ có lớp vỏ ngoài cứng và có màu sắc tự nhiên rất đẹp.(珍珠母有坚硬的外壳和自然美丽的颜色。)
- Xàcừ thường có những vệt sáng lấp lánh trên bề mặt.(珍珠母表面常有闪亮的光泽。) 2. 描述珍珠母的用途
- 制作饰品:
- Xàcừ được sử dụng để làm các món đồ trang sức như vòng tay, dây chuyền.(珍珠母被用来制作如手链、项链等饰品。)
- Xàcừ được cắt thành các miếng nhỏ để làm mặt đá của đồng hồ.(珍珠母被切成小块,用作手表的表盘。) 3. 描述珍珠母的来源
- 海洋生物:
- Xàcừ là một loại vỏ ngoài của một số loài sò, ốc.(珍珠母是某些贝类、蚌类的外壳。)
- Xàcừ thường được tìm thấy ở các vùng biển ấm áp.(珍珠母通常在温暖的海域找到。)
联想记忆法
- 将“xàcừ”与“珍珠母”联系起来记忆:
- xàcừ:可以联想到“xàcừ”(珍珠母),珍珠母是贝类产生的物质。
- 珍珠母:可以联想到珍珠母的光泽和美丽,以及它们在饰品中的使用。
固定搭配
- 1. xàcừ tự nhiên
- 意思:天然珍珠母
- 例句:Xàcừ tự nhiên thường có màu sắc rất đẹp và giá trị cao.(天然珍珠母通常颜色很漂亮,价值高。) 2. xàcừ nhân tạo
- 意思:人造珍珠母
- 例句:Xàcừ nhân tạo thường được sử dụng trong các sản phẩm thời trang giá rẻ.(人造珍珠母通常用于廉价的时尚产品。) 3. xàcừ màu trắng
- 意思:白色珍珠母
- 例句:Xàcừ màu trắng thường được sử dụng để làm các món đồ trang sức.(白色珍珠母通常被用来制作饰品。) 4. xàcừ màu đen
- 意思:黑色珍珠母
- 例句:Xàcừ màu đen có vẻ rất sang trọng và đặc biệt.(黑色珍珠母看起来非常高贵和特别。) 5. xàcừ màu hồng
- 意思:粉色珍珠母
- 例句:Xàcừ màu hồng thường được yêu thích bởi các bạn trẻ.(粉色珍珠母通常受到年轻人的喜爱。)