• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:soóc(短裤)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các soóc(各种短裤)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定样式或材质的短裤。例如:soóc ngắn(短裤)
    1. soóc ngắn
  • 意思:短裤
  • 例句:Em đang mặc một chiếc soóc ngắn màu xanh dương.(我穿着一条深蓝色的短裤。)
  • 2. soóc bơi
  • 意思:泳裤
  • 例句:Anh ấy đang mặc một chiếc soóc bơi màu trắng.(他穿着一条白色的泳裤。)
  • 3. soóc thể thao
  • 意思:运动短裤
  • 例句:Các bạn nên mặc soóc thể thao khi đi học thể dục.(大家应该穿运动短裤去上体育课。)
  • 4. soóc lót
  • 意思:内裤
  • 例句:Mỗi người cần có ít nhất một chiếc soóc lót để thay thế.(每个人至少需要一条内裤来替换。)
  • 5. soóc jean
  • 意思:牛仔短裤
  • 例句:Nhiều người trẻ thích mặc soóc jean尤其在夏天.(很多年轻人喜欢在夏天穿牛仔短裤。)
    将“soóc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • soóc:可以联想到“soóc”(短裤),短裤是一种常见的服装。
  • 短:可以联想到“短”(短),短裤比长裤短。
  • 裤:可以联想到“裤”(裤子),短裤是一种裤子。
    1. 描述短裤的样式
  • 样式特征:
  • Soóc ngắn thường có độ dài ngắn hơn soóc dài.(短裤通常比长裤短。)
  • Soóc thể thao thường có chất liệu thấm hút mồ hôi tốt.(运动短裤通常有很好的吸汗材质。)
  • 2. 描述短裤的场合
  • 穿着场合:
  • Soóc ngắn phù hợp với thời tiết nóng và các hoạt động ngoài trời.(短裤适合炎热天气和户外活动。)
  • Soóc bơi cần được mặc khi đi bơi.(泳裤需要在游泳时穿着。)
  • 3. 描述短裤的搭配
  • 搭配建议:
  • Soóc jean có thể được kết hợp với áo phông hoặc áo len.(牛仔短裤可以搭配T恤或毛衣。)
  • Soóc thể thao thường được mặc cùng với đôi dép thể thao.(运动短裤通常与运动鞋一起穿着。)