• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:lạcđà(双峰驼)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các lạcđà(各种双峰驼)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的双峰驼。例如:lạcđà trắng(白色的双峰驼)
    1. lạcđà Sahara
  • 意思:撒哈拉双峰驼
  • 例句:Lạcđà Sahara là một giống lạcđà sống trong sa mạc Sahara.(撒哈拉双峰驼是生活在撒哈拉沙漠的一种双峰驼。)
  • 2. lạcđà Bactrian
  • 意思:巴克特里亚双峰驼
  • 例句:Lạcđà Bactrian có hai ngọn đồi cao.(巴克特里亚双峰驼有两个高高的驼峰。)
  • 3. lạcđà Gobi
  • 意思:戈壁双峰驼
  • 例句:Lạcđà Gobi thích sống trong môi trường sa mạc lạnh.(戈壁双峰驼喜欢生活在寒冷的沙漠环境中。)
  • 4. lạcđà domestic
  • 意思:家养双峰驼
  • 例句:Lạcđà domestic thường được nuôi để sử dụng trong nông nghiệp.(家养双峰驼通常被用来在农业中使用。)
    将“lạcđà”拆分成几个部分,分别记忆:
  • lạc:可以联想到“lạc”(丢失),双峰驼因其在沙漠中容易迷路而得名。
  • đà:可以联想到“đà”(大),双峰驼因其体型较大而得名。
    1. 描述双峰驼的特征
  • 体型特征:
  • Lạcđà có hai ngọn đồi trên lưng.(双峰驼的背上有两个驼峰。)
  • Lạcđà có lông dài và mượt mà.(双峰驼有长而柔软的毛发。)
  • 2. 描述双峰驼的习性
  • 生活习性:
  • Lạcđà thích sống trong môi trường sa mạc.(双峰驼喜欢生活在沙漠环境中。)
  • Lạcđà có khả năng chịu hạn và chịu đói.(双峰驼有很强的耐渴和耐饿能力。)
  • 3. 描述双峰驼的分布
  • 地理分布:
  • Lạcđà có thể tìm thấy ở các sa mạc ở Trung Á, Bắc Á và Bắc Phi.(双峰驼可以在中亚、北亚和北非的沙漠中找到。)
  • Lạcđà Sahara sống trong sa mạc Sahara.(撒哈拉双峰驼生活在撒哈拉沙漠。)