• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:manh(儿子)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các manh(几个儿子)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定特征的儿子。例如:manh thông minh(聪明儿子)
    1. cha mẹ và manh
  • 意思:父母和儿子
  • 例句:Cha mẹ và manh luôn cùng nhau trong mọi khó khăn.(父母和儿子总是一起面对所有困难。)
  • 2. manh út
  • 意思:最小的儿子
  • 例句:Manh út trong gia đình luôn được mọi người yêu thương nhất.(家里最小的儿子总是最受大家喜爱的。)
  • 3. manh trưởng
  • 意思:长子
  • 例句:Manh trưởng luôn phải chịu trách nhiệm nhiều hơn so với các em.(长子总是需要承担比弟弟妹妹更多的责任。)
    将“manh”与家庭成员联系起来记忆:
  • manh:可以联想到“manh”(儿子),作为家庭中的一员,儿子在越南文化中扮演着重要的角色。
  • 通过家庭成员的其他角色,如“cha”(父亲)和“mẹ”(母亲),来帮助记忆“manh”(儿子)的含义。
    1. 描述家庭成员
  • 家庭角色:
  • Bà nội có hai manh, một người đang học đại học và một người đang làm việc.(奶奶有两个儿子,一个在上大学,一个在工作。)
  • 2. 描述儿子的成长
  • 成长过程:
  • Khi manh còn nhỏ, ông luôn chơi cùng chúng và dạy chúng học.(当儿子还小的时候,他总是和他们一起玩并教他们学习。)
  • 3. 描述儿子的责任
  • 家庭责任:
  • Khi cha mất, manh trưởng đã phải挑起家庭的重担.(父亲去世后,长子不得不承担起家庭的重担。)