• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:mương(筑坝)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các mương(各种筑坝)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的筑坝。例如:mương lớn(大坝)
    1. mương nước
  • 意思:水坝
  • 例句:Việc xây dựng mương nước là một công trình quan trọng.(建设水坝是一项重要的工程。)
  • 2. mương đất
  • 意思:土坝
  • 例句:Mương đất được xây dựng để ngăn nước lụt.(土坝被建造以防止洪水。)
  • 3. mương công trình
  • 意思:工程坝
  • 例句:Các mương công trình này được thiết kế để chống chịu lực nước lớn.(这些工程坝被设计来承受大水压。)
  • 4. mương ngăn nước
  • 意思:拦水坝
  • 例句:Mương ngăn nước giúp bảo vệ vùng lân cận khỏi thiên tai lũ lụt.(拦水坝有助于保护邻近地区免受洪水灾害。)
    将“mương”与“築坝”联系起来记忆:
  • mương:可以联想到“築坝”(mương),筑坝是一种水利工程,用于控制水流。
    1. 描述筑坝的目的
  • 防洪:
  • Mương được xây dựng để ngăn cản dòng nước, giảm thiểu rủi ro lũ lụt.(筑坝被建造以阻挡水流,减少洪水的风险。)
  • 2. 描述筑坝的类型
  • 类型:
  • Có nhiều loại mương như mương nước, mương đất, mương cong.(有多种类型的筑坝,如水坝、土坝、拱坝。)
  • 3. 描述筑坝的影响
  • 环境影响:
  • Xây dựng mương có thể ảnh hưởng đến sinh thái của hệ sinh thái nước.(筑坝可能会影响水生生态系统的生态。)
  • Sử dụng năng lượng từ mương: Mương có thể được sử dụng để sinh ra điện năng từ nước.(筑坝可以用来产生水力发电。)