- 动词:用来表示动作、状态或过程的词汇。例如:tạm biệt(再见)
- 时态:通常用于表示暂时的分离,暗示不久后会再次见面。
- 语气:礼貌用语,用于日常告别。
1. tạm biệt nhau- 意思:相互告别
- 例句:Hôm nay chúng ta tạm biệt nhau, hẹn gặp lại vào ngày mai.(今天我们相互告别,约定明天再见。)
2. tạm biệt một thời gian- 意思:暂时告别
- 例句:Tôi phải tạm biệt một thời gian vì công việc.(我因为工作需要暂时告别。)
3. tạm biệt đến khi gặp lại- 意思:告别直到再次相见
- 例句:Tạm biệt đến khi gặp lại, chúc bạn một ngày tốt lành.(告别直到再次相见,祝你有一个美好的一天。)
将“tạm biệt”与日常告别用语联系起来:- tạm:可以联想到“tạm thời”(暂时),表示时间上的短暂。
- biệt:可以联想到“biệt ly”(离别),表示空间上的分离。
结合两者记忆:- tạm biệt:暂时的离别,即“回头见”,用于表示短暂的分离,期待不久后的再次相见。
1. 结束会议或聚会时- 结束语:
- Tạm biệt, cảm ơn mọi người đã tham gia cuộc họp.(再见,感谢大家参加这次会议。)
2. 朋友或家人短暂分别时- 日常告别:
- Tạm biệt, hẹn gặp lại vào tuần tới.(回头见,约定下周再见。)
3. 短暂出差或旅行前- 告别语:
- Tôi sẽ tạm biệt trong một thời gian ngắn, hẹn gặp lại sau chuyến đi.(我将短暂离开一段时间,旅行结束后再见。)