vănphòng

河内:[van˧˧fawŋ͡m˨˩] 顺化:[vaŋ˧˧fawŋ͡m˦˩] 胡志明市:[vaŋ˧˧fawŋ͡m˨˩]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:văn phòng(办公室)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các văn phòng(各个办公室)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的办公室。例如:văn phòng lớn(大办公室)

使用场景


    1. 描述办公室的位置
  • 办公室位置:
  • Văn phòng của chúng tôi gần với trung tâm thành phố.(我们的办公室靠近市中心。)
  • Văn phòng có thể tìm thấy trong các tòa nhà cao tầng.(办公室可以在高层建筑中找到。)
  • 2. 描述办公室的功能
  • 办公室功能:
  • Văn phòng là nơi làm việc của nhân viên.(办公室是员工工作的地方。)
  • Văn phòng có thể chứa các phòng họp và phòng họp riêng tư.(办公室可能包含会议室和私人会议室。)
  • 3. 描述办公室的设备
  • 办公室设备:
  • Văn phòng được trang bị đầy đủ các thiết bị như máy in, máy tính và điện thoại.(办公室配备了打印机、电脑和电话等设备。)
  • Văn phòng có hệ thống mạng máy tính để hỗ trợ công việc.(办公室有计算机网络以支持工作。)

联想记忆法


    将“văn phòng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • văn:可以联想到“văn phòng”(办公室),办公室是处理文书工作的地方。
  • phòng:可以联想到“phòng”(房间),办公室是一个特定的房间,用于工作。

固定搭配


    1. văn phòng công ty
  • 意思:公司办公室
  • 例句:Văn phòng công ty của chúng tôi nằm ở tầng 5.(我们的公司办公室位于5楼。)
  • 2. văn phòng học viện
  • 意思:学院办公室
  • 例句:Văn phòng học viện chịu trách nhiệm về quản lý học sinh.(学院办公室负责管理学生。)
  • 3. văn phòng chính phủ
  • 意思:政府办公室
  • 例句:Văn phòng chính phủ đang giải quyết vấn đề công cộng.(政府办公室正在解决公共问题。)
  • 4. văn phòng riêng
  • 意思:私人办公室
  • 例句:Ông giám đốc có một văn phòng riêng rộng rãi.(总经理有一个宽敞的私人办公室。)
  • 5. văn phòng công cộng
  • 意思:公共办公室
  • 例句:Văn phòng công cộng dành cho nhân viên làm việc chung.(公共办公室是为员工共同工作准备的。)