• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đá quý(宝石)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đá quý(各种宝石)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的宝石。例如:đá quý xanh(蓝宝石)
  • 1. đá quý quý giá
  • 意思:珍贵宝石
  • 例句:Các loại đá quý quý giá thường được sử dụng để làm trang sức.(珍贵宝石通常被用来制作首饰。)
  • 2. đá quý tự nhiên
  • 意思:天然宝石
  • 例句:Đá quý tự nhiên thường có giá trị cao hơn so với đá quý nhân tạo.(天然宝石通常比人造宝石更有价值。)
  • 3. đá quý màu sắc
  • 意思:彩色宝石
  • 例句:Nhiều người thích chọn các loại đá quý màu sắc để trang sức.(许多人喜欢选择彩色宝石来装饰。)
  • 4. đá quý trong suối
  • 意思:溪中宝石
  • 例句:Đá quý trong suối thường được tìm thấy ở các vùng núi.(溪中宝石通常在山区被发现。)
  • 将“đá quý”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đá:可以联想到“đá”(石头),宝石是石头的一种。
  • quý:可以联想到“quý”(贵重),宝石因其稀有和美丽而被视为贵重物品。
  • 1. 描述宝石的特征
  • 材质特征:
  • Đá quý thường có màu sắc đẹp mắt và độ cứng cao.(宝石通常颜色鲜艳且硬度高。)
  • Đá quý có nhiều loại khác nhau như kim cương, ngọc trai, ngọc lục bảo.(宝石有许多种类,如钻石、蓝宝石、翡翠。)
  • 2. 描述宝石的用途
  • 装饰用途:
  • Nhiều người chọn đá quý để làm quà tặng người thân yêu.(许多人选择宝石作为送给亲人的礼物。)
  • Đá quý cũng được sử dụng trong các công việc thiết kế và chế tạo đồ trang sức.(宝石也被用于设计和制作首饰。)
  • 3. 描述宝石的来源
  • 产地:
  • Một số loại đá quý quý giá nhất trên thế giới như kim cương được tìm thấy tại các nước như Nam Phi, Nam Mỹ.(世界上最珍贵的一些宝石,如钻石,可以在南非、南美找到。)
  • Đá quý cũng có nguồn gốc từ các nước khác như Úc, Canada.(宝石也有来自其他国家的,如澳大利亚、加拿大。)