• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cầu thang(楼梯)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cầu thang(各种楼梯)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的楼梯。例如:cầu thang dài(长楼梯)
  • 1. cầu thang nhà
  • 意思:家里的楼梯
  • 例句:Cầu thang nhà chúng tôi rất dài và có nhiều bậc.(我们家的楼梯很长,有很多级。)
  • 2. cầu thang thang máy
  • 意思:电梯楼梯
  • 例句:Khi thang máy hỏng, chúng ta phải đi cầu thang thang máy xuống.(当电梯坏了,我们得走电梯楼梯下去。)
  • 3. cầu thang gỗ
  • 意思:木楼梯
  • 例句:Cầu thang gỗ trong ngôi nhà cổ rất đẹp.(老房子里的木楼梯很漂亮。)
  • 4. cầu thang bê tông
  • 意思:混凝土楼梯
  • 例句:Cầu thang bê tông của tòa nhà mới rất rộng.(新大楼的混凝土楼梯很宽。)
  • 5. cầu thang ngoằn ngoèo
  • 意思:蜿蜒的楼梯
  • 例句:Cầu thang ngoằn ngoèo dẫn lên ngọn núi thật khó đi.(通往山顶的蜿蜒楼梯真的很难走。)
  • 将“cầu thang”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cầu:可以联想到“cầu”(桥),楼梯就像连接不同楼层的桥梁。
  • thang:可以联想到“thang”(层),楼梯连接着建筑物的不同层级。
  • 1. 描述楼梯的位置
  • 在建筑物内部:
  • Cầu thang của tòa nhà nằm ở giữa khu vực hành lang.(大楼的楼梯位于走廊区域的中间。)
  • Cầu thang nhà tôi dẫn thẳng từ tầng hầm lên đến tầng thượng.(我家的楼梯直接从地下室通向顶楼。)
  • 2. 描述楼梯的材质
  • 不同材质的楼梯:
  • Cầu thang nhà tôi được làm bằng gỗ, rất êm ái.(我家的楼梯是用木头做的,非常温馨。)
  • Cầu thang của trường học是用混凝土制成的,非常坚固。(学校的楼梯是用混凝土制成的,非常坚固。)
  • 3. 描述楼梯的设计
  • 楼梯的设计特点:
  • Cầu thang có thiết kế hiện đại, rất thu hút người nhìn.(楼梯设计现代,非常吸引人的目光。)
  • Cầu thang có hình dạng xoắn ốc, rất độc đáo.(楼梯呈螺旋形,非常独特。)