- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nông dân(农民)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nông dân(许多农民)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的农民。例如:nông dân nghèo(贫穷的农民)
1. nông dân nghèo- 意思:贫穷的农民
- 例句:Các chính sách mới đã giúp đỡ nhiều cho nông dân nghèo.(新政策帮助了许多贫穷的农民。)
2. nông dân giàu- 意思:富裕的农民
- 例句:Nông dân giàu thường có nhiều đất đai.(富裕的农民通常拥有很多土地。)
3. nông dân trẻ- 意思:年轻的农民
- 例句:Nông dân trẻ ngày càng quan tâm đến việc học hỏi kỹ thuật mới.(年轻的农民越来越关注学习新技术。)
4. nông dân chuyên nghiệp- 意思:职业农民
- 例句:Nông dân chuyên nghiệp có hiểu biết khoa học về nông nghiệp.(职业农民具有农业科学知识。)
5. nông dân tự do- 意思:自由农民
- 例句:Nông dân tự do có thể quyết định cách sử dụng đất đai của mình.(自由农民可以决定如何使用自己的土地。)
将“nông dân”拆分成几个部分,分别记忆:- nông:可以联想到“nông nghiệp”(农业),农民是农业的主要从业者。
- dân:可以联想到“dân cư”(居民),农民是居住在农村地区的居民。
1. 描述农民的生活- 农业活动:
- Nông dân thường thức dậy sớm để làm việc trên đồng cỏ.(农民通常早起在田里工作。)
- Nông dân trồng nhiều loại cây trồng như lúa, khoai...(农民种植许多作物,如稻米、土豆...)
2. 描述农民的社会地位- 社会贡献:
- Nông dân đóng một phần quan trọng trong việc cung cấp thực phẩm cho xã hội.(农民在提供社会食物方面扮演着重要角色。)
- Nông dân là người sản xuất nguồn nguyên liệu cho nhiều ngành công nghiệp.(农民是许多工业原料的生产商。)
3. 描述农民的权益- 权益保护:
- Chính phủ cần phải bảo vệ quyền lợi của nông dân.(政府需要保护农民的权益。)
- Nông dân có quyền được hưởng các chính sách hỗ trợ của chính phủ.(农民有权享受政府的支持政策。)