- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chó(狗)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chó(各种狗)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的狗。例如:chó nhỏ(小狗)
- 1. chó săn
- 意思:猎狗
- 例句:Chó săn rất nhanh và thông minh trong việc săn bắt.(猎狗在捕猎时非常快和聪明。)
- 2. chó cảnh sát
- 意思:警犬
- 例句:Chó cảnh sát được đào tạo để giúp người ta trong nhiều nhiệm vụ.(警犬被训练来帮助人们完成许多任务。)
- 3. chó nhà
- 意思:家犬
- 例句:Chó nhà là một người bạn tốt của con người.(家犬是人类的好朋友。)
- 4. chó cứu hộ
- 意思:搜救犬
- 例句:Chó cứu hộ được sử dụng trong nhiều tình huống khẩn cấp.(搜救犬在许多紧急情况下被使用。)
- 5. chó导盲
- 意思:导盲犬
- 例句:Chó导盲 giúp người mù di chuyển dễ dàng hơn.(导盲犬帮助盲人更容易地移动。)
- 将“chó”与其他词汇结合,形成不同的搭配:
- chó săn:可以联想到“săn”(狩猎),猎狗是用于狩猎的狗。
- chó cảnh sát:可以联想到“cảnh sát”(警察),警犬是警察使用的狗。
- chó nhà:可以联想到“nhà”(家),家犬是家庭中的宠物狗。
- chó cứu hộ:可以联想到“cứu hộ”(救援),搜救犬是用于救援的狗。
- chó导盲:可以联想到“导盲”(引导盲人),导盲犬是帮助盲人的狗。
- 1. 描述狗的品种
- 品种特征:
- Chó có nhiều giống khác nhau, mỗi giống có đặc điểm riêng.(狗有很多不同的品种,每个品种都有其独特的特点。)
- Chó có thể được phân loại dựa trên kích thước, màu lông, và tính cách.(狗可以根据体型、毛色和性格进行分类。)
- 2. 描述狗的行为
- 行为特征:
- Chó là động vật thông minh, có thể học và thực hiện nhiều lệnh.(狗是聪明的动物,可以学习和执行许多命令。)
- Chó thường rất thân thiện và trung thành với chủ nhân.(狗通常对主人非常友好和忠诚。)
- 3. 描述狗的用途
- 用途特征:
- Chó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm việc làm việc, giải trí, và làm bạn.(狗在许多领域都有用途,包括工作、娱乐和作为伙伴。)
- Chó có thể được đào tạo để làm việc như tìm kiếm, cứu hộ, và bảo vệ.(狗可以被训练来执行搜索、救援和保护等工作。)