• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:Thái Lan(泰国)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,不需要变化。
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示与泰国相关的特定事物。例如:nước Thái Lan(泰国的国家)
    1. Thái Lan
  • 意思:泰国
  • 例句:Thái Lan là một quốc gia ở châu Á.(泰国是亚洲的一个国家。)
  • 2. du lịch Thái Lan
  • 意思:泰国旅游
  • 例句:Nhiều người thích đến Thái Lan để du lịch.(很多人喜欢去泰国旅游。)
  • 3. ẩm thực Thái Lan
  • 意思:泰国菜
  • 例句:Ẩm thực Thái Lan rất ngon và đặc sắc.(泰国菜非常好吃且有特色。)
  • 4. văn hóa Thái Lan
  • 意思:泰国文化
  • 例句:Văn hóa Thái Lan rất phong phú và đa dạng.(泰国文化非常丰富和多样。)
  • 5. tiếng Thái Lan
  • 意思:泰语
  • 例句:Tiếng Thái Lan là ngôn ngữ chính của người Thái Lan.(泰语是泰国人的母语。)
    将“Thái Lan”与泰国的代表性事物联系起来记忆:
  • Thái:可以联想到“Thái”(泰),泰国的简称。
  • Lan:可以联想到“Lan”(兰),泰国的国花是兰花。
    1. 描述泰国的地理位置
  • Thái Lan nằm ở phía nam châu Á, giáp giới với Myanmar, Lào, Campuchia, và Malaysia.(泰国位于亚洲南部,与缅甸、老挝、柬埔寨和马来西亚接壤。)
  • 2. 描述泰国的文化特色
  • Thái Lan có nhiều di tích lịch sử và văn hóa nổi tiếng như Wat Phra Kaew, Grand Palace.(泰国有许多著名的历史和文化遗址,如玉佛寺、大皇宫。)
  • 3. 描述泰国的美食
  • Món Pad Thai và Tom Yum Goong là hai món ăn rất phổ biến ở Thái Lan.(泰式炒粉和冬阴功汤是泰国非常流行的两道菜。)