tuỳ

河内:[twi˨˩] 顺化:[twɪj˦˩] 胡志明市:[t⁽ʷ⁾ɪj˨˩]

语法说明


  • 副词:用来修饰动词、形容词或其他副词,表示时间、地点、程度、方式等。例如:tuỳ(根据)
  • 位置:通常放在被修饰的词前。例如:Tuỳ điều kiện thời tiết.(根据天气条件。)
  • 程度:可以表示程度上的不同,如“完全”、“部分”等。例如:Tuỳ hoàn toàn vào bạn.(完全取决于你。)

使用场景


    1. 表达条件依赖
  • 在讨论计划或决策时:
  • Tuỳ thuộc vào thời tiết, chúng ta sẽ quyết định đi đâu.(根据天气,我们将决定去哪里。)
  • 2. 表达选择的灵活性
  • 在提供选项时:
  • Bạn có thể chọn màu sắc tuỳ theo sở thích của mình.(你可以根据个人喜好选择颜色。)
  • 3. 表达结果的不确定性
  • 在预测结果时:
  • Kết quả của cuộc thi tuỳ thuộc vào kỹ năng của mỗi thí sinh.(比赛结果取决于每个考生的技能。)

联想记忆法


    将“tuỳ”与“根据”、“取决于”联系起来记忆:
  • tuỳ:可以联想到“根据”(根据),表示某事的依据或条件。
  • tuỳ thuộc:可以联想到“取决于”(取决于),表示某事受其他因素影响。

固定搭配


    1. tuỳ thuộc
  • 意思:取决于
  • 例句:Tuỳ thuộc vào quyết định của bạn.(取决于你的决定。)
  • 2. tuỳ theo
  • 意思:根据
  • 例句:Giá cả tuỳ theo chất lượng.(价格根据质量。)
  • 3. tuỳ thuộc vào
  • 意思:取决于
  • 例句:Thời gian hoàn thành dự án tuỳ thuộc vào tiến độ công việc.(项目完成时间取决于工作进度。)
  • 4. tuỳ thuộc vào điều kiện
  • 意思:取决于条件
  • 例句:Kết quả tuỳ thuộc vào điều kiện của mỗi người.(结果取决于每个人的条件。)