• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:phongtục(风俗)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các phongtục(各种风俗)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的风俗。例如:phongtục truyền thống(传统风俗)
    1. phongtục địa phương
  • 意思:地方风俗
  • 例句:Các phongtục địa phương của mỗi vùng đều có những đặc điểm riêng.(每个地方的风俗都有其独特的特点。)
  • 2. phongtục tập quán
  • 意思:习惯风俗
  • 例句:Phongtục tập quán của mỗi người được hình thành qua nhiều thế hệ.(每个人的习惯风俗都是经过几代人形成的。)
  • 3. phongtục lễ hội
  • 意思:节日风俗
  • 例句:Phongtục lễ hội của Việt Nam rất phong phú và đa dạng.(越南的节日风俗非常丰富多样。)
  • 4. phongtục giao tiếp
  • 意思:交际风俗
  • 例句:Phongtục giao tiếp của người Việt Nam rất quan trọng trong xã hội.(越南人的交际风俗在社会中非常重要。)
    将“phongtục”拆分成几个部分,分别记忆:
  • phong:可以联想到“phong cách”(风格),风俗是一种文化风格。
  • tục:可以联想到“thói quen”(习惯),风俗是一种习惯。
    1. 描述不同地区的风俗
  • 文化差异:
  • Phongtục của các dân tộc ở Việt Nam có nhiều sự khác biệt.(越南各民族的风俗有很多差异。)
  • Các phongtục của người Việt Nam và người Trung Quốc có nhiều điểm tương đồng.(越南人和中国人的风俗有很多相似之处。)
  • 2. 描述节日风俗
  • 节日活动:
  • Trong dịp Tết, người Việt Nam thường tổ chức các hoạt động như múa狮舞, đốt pháo竹.(在春节,越南人通常会举行舞狮、放鞭炮等活动。)
  • Ngày Tết, người Việt Nam thường ăn bánh chưng và粽子.(春节时,越南人通常会吃粽子和年糕。)
  • 3. 描述交际风俗
  • 礼仪习惯:
  • Khi tiếp khách, người Việt Nam thường mời uống trà và đưa cho người khách một chén nước.(接待客人时,越南人通常会请客人喝茶并给客人一杯水。)
  • Người Việt Nam thường nói lời chào “Xin chào” khi gặp người khác.(越南人见到别人时通常会说“Xin chào”打招呼。)