truyềnlệnh

河内:[t͡ɕwiən˨˩ləjŋ̟˧˨ʔ] 顺化:[ʈwiəŋ˦˩len˨˩ʔ] 胡志明市:[ʈ⁽ʷ⁾iəŋ˨˩ləːn˨˩˨]

语法说明


  • 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:truyền lệnh(传达命令)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:truyền lệnh hiện tại(现在传达命令),đã truyền lệnh(已经传达命令)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,和一个宾语来接收动作。例如:Người chỉ huy truyền lệnh cho quân đội(指挥官向军队传达命令)

使用场景


    1. 在军事行动中
  • Truyền lệnh là công việc quan trọng của người chỉ huy.(传达命令是指挥官的重要工作。)
  • 2. 在紧急情况下
  • Khi có tình huống khẩn cấp, cần truyền lệnh ngay lập tức.(在紧急情况下,需要立即传达命令。)
  • 3. 在日常工作中
  • Sếp đã truyền lệnh về việc sắp xếp công việc cho nhân viên.(上司已经传达了关于安排员工工作的命令。)

联想记忆法


    将“truyền lệnh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • truyền:可以联想到“truyền”(传递),传达命令需要传递信息。
  • lệnh:可以联想到“lệnh”(命令),传达命令的核心是命令本身。
  • 通过联想“传递”和“命令”两个概念,帮助记忆“truyền lệnh”这个动词。

固定搭配


    1. truyền lệnh cho
  • 意思:向...传达命令
  • 例句:Người chỉ huy truyền lệnh cho quân đội.(指挥官向军队传达命令。)
  • 2. truyền lệnh nhanh chóng
  • 意思:迅速传达命令
  • 例句:Phải truyền lệnh nhanh chóng để ngăn chặn sự cố.(必须迅速传达命令以阻止事件。)
  • 3. truyền lệnh rõ ràng
  • 意思:清晰地传达命令
  • 例句:Truyền lệnh rõ ràng để mọi người đều hiểu.(清晰地传达命令,以便每个人都理解。)