• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:hẹnhò(相约)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:hẹnhò bây giờ(现在相约)、đã hẹnhò(已经相约)、sẽ hẹnhò(将要相约)
  • 人称:动词的形式会根据主语的人称变化。例如:tôi hẹnhò(我相约)、bạn hẹnhò(你相约)、chúng ta hẹnhò(我们相约)
  • 1. hẹnhò với ai
  • 意思:与某人相约
  • 例句:Hôm nay tôi đã hẹnhò với bạn ấy để ăn tối.(今天我和那个朋友约好一起吃晚饭。)
  • 2. hẹnhò tại đâu
  • 意思:在哪里相约
  • 例句:Chúng ta sẽ hẹnhò tại quán cà phê gần đây.(我们将在附近的咖啡馆相约。)
  • 3. hẹnhò vào lúc nào
  • 意思:在什么时候相约
  • 例句:Bạn có thể hẹnhò vào lúc 6 giờ chiều không?(你能在下午6点相约吗?)
  • 4. hẹnhò để làm gì
  • 意思:相约做什么
  • 例句:Chúng ta sẽ hẹnhò để xem phim mới.(我们将相约去看新电影。)
  • 将“hẹnhò”与日常生活中的约会场景联系起来:
  • hẹnhò:可以联想到“hẹnhò”(约会),这是一个日常生活中常见的活动,比如和朋友、家人或恋人的约会。
  • 相约:可以联想到“相约”这个动作,即两个人或多个人约定在特定时间和地点见面。
  • 1. 安排会面
  • 在安排与朋友或同事的会面时使用。
  • Chúng ta nên hẹnhò vào cuối tuần để thảo luận dự án.(我们应该在周末相约讨论项目。)
  • 2. 社交活动
  • 在计划社交活动时使用。
  • Hẹn bạn đến dự tiệc sinh nhật của tôi nhé.(请你来参加我的生日派对。)
  • 3. 商业会议
  • 在安排商务会议时使用。
  • Tôi muốn hẹnhò với ông để thảo luận về hợp đồng mới.(我想和您相约讨论新合同。)