• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:cầu nguyện(祈祷)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:Tôi đang cầu nguyện(我正在祈祷)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,有时也可以有宾语。例如:Con người cầu nguyện cho hòa bình(人们为和平祈祷)
  • 1. cầu nguyện cho
  • 意思:为...祈祷
  • 例句:Mọi người đều cầu nguyện cho hòa bình thế giới.(大家都为世界和平祈祷。)
  • 2. cầu nguyện tại
  • 意思:在...祈祷
  • 例句:Họ cầu nguyện tại nhà thờ.(他们在教堂祈祷。)
  • 3. cầu nguyện mỗi ngày
  • 意思:每天祈祷
  • 例句:Ông ấy cầu nguyện mỗi ngày trước khi đi ngủ.(他每天睡前祈祷。)
  • 4. cầu nguyện trong giờ khó khăn
  • 意思:在困难时刻祈祷
  • 例句:Người dân thường cầu nguyện trong giờ khó khăn.(人们通常在困难时刻祈祷。)
  • 将“cầu nguyện”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cầu:可以联想到“cầu”(请求),祈祷是一种请求。
  • nguyện:可以联想到“nguyện”(愿望),祈祷时人们表达愿望。
  • 通过宗教图像记忆:
  • 想象一个人跪在教堂或寺庙里,双手合十,闭眼祈祷,这可以帮助记忆“cầu nguyện”(祈祷)这个动作。
  • 1. 宗教活动
  • 在宗教仪式中祈祷:
  • Người dân thường cầu nguyện trong các nghi lễ tôn giáo.(人们通常在宗教仪式中祈祷。)
  • 2. 个人需求
  • 为个人需求祈祷:
  • Họ cầu nguyện cho sức khỏe và hạnh phúc của gia đình.(他们为家人的健康和幸福祈祷。)
  • 3. 社会事件
  • 为社会事件祈祷:
  • Các nhà lãnh đạo cầu nguyện cho hòa bình và ổn định.(领导人为和平与稳定祈祷。)