- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:máytínhbảng(平板电脑)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các máytínhbảng(各种平板电脑)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定品牌或型号的平板电脑。例如:máytínhbảng Apple(苹果平板电脑)
1. máytínhbảng di động- 意思:移动平板电脑
- 例句:Máytínhbảng di động rất tiện lợi để sử dụng trong quá trình di chuyển.(移动平板电脑在旅行过程中非常方便使用。)
2. máytínhbảng học tập- 意思:学习平板电脑
- 例句:Máytínhbảng học tập giúp học sinh tập trung hơn trong quá trình học.(学习平板电脑帮助学生在学习过程中更加专注。)
3. máytínhbảng công việc- 意思:工作平板电脑
- 例句:Máytínhbảng công việc thường được trang bị với nhiều ứng dụng hỗ trợ làm việc.(工作平板电脑通常配备许多支持工作的应用程序。)
4. máytínhbảng giải trí- 意思:娱乐平板电脑
- 例句:Máytínhbảng giải trí chứa nhiều trò chơi và ứng dụng giải trí.(娱乐平板电脑包含许多游戏和娱乐应用程序。)
将“máytínhbảng”拆分成几个部分,分别记忆:- máytính:可以联想到“máy”(机器)和“tính”(计算),平板电脑是一种计算设备。
- bảng:可以联想到“bảng”(板),平板电脑是一种平板形状的计算设备。
1. 描述平板电脑的功能- 功能描述:
- Máytínhbảng có khả năng kết nối internet, xem phim, chơi game và làm việc.(平板电脑可以连接互联网、看电影、玩游戏和工作。)
- Máytínhbảng có màn hình cảm ứng, thuận tiện cho việc sử dụng tay hoặc bút cảm ứng.(平板电脑有触摸屏,方便用手或触控笔操作。)
2. 描述平板电脑的携带便利性- 携带便利性:
- Máytínhbảng có kích thước nhỏ gọn, dễ dàng mang theo và sử dụng ở bất kỳ đâu.(平板电脑尺寸小巧,便于携带和在任何地方使用。)
- Máytínhbảng không cần dây nguồn để sử dụng, có pin sạc lâu.(平板电脑不需要电源线即可使用,电池续航时间长。)
3. 描述平板电脑的适用人群- 适用人群:
- Máytínhbảng phù hợp cho học sinh, công nhân và người già.(平板电脑适合学生、工人和老年人。)
- Máytínhbảng phù hợp cho việc học tập, làm việc và giải trí.(平板电脑适合学习、工作和娱乐。)