• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hiện trạng(现状)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hiện trạng(各种现状)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的现状。例如:hiện trạng kinh tế(经济现状)
  • 1. hiện trạng kinh tế
  • 意思:经济现状
  • 例句:Hiện trạng kinh tế của nước này đang thay đổi nhanh chóng.(这个国家的经济现状正在迅速变化。)
  • 2. hiện trạng xã hội
  • 意思:社会现状
  • 例句:Hiện trạng xã hội của Việt Nam đang ngày càng phát triển.(越南的社会现状正在不断发展。)
  • 3. hiện trạng môi trường
  • 意思:环境现状
  • 例句:Hiện trạng môi trường tại khu vực này cần được cải thiện.(该地区的环境现状需要改善。)
  • 4. hiện trạng công việc
  • 意思:工作现状
  • 例句:Hiện trạng công việc của anh ấy không ổn định.(他的工作现状不稳定。)
  • 5. hiện trạng sức khỏe
  • 意思:健康状况
  • 例句:Hiện trạng sức khỏe của bà ấy không tốt.(她的健康状况不好。)
  • 将“hiện trạng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hiện:可以联想到“hiện tại”(现在),现状是指当前的情况。
  • trạng:可以联想到“trạng thái”(状态),现状描述了事物的当前状态。
  • 1. 描述经济现状
  • 经济状况:
  • Hiện trạng kinh tế của Việt Nam đang dần ổn định sau những năm khủng hoảng.(越南的经济现状在经历了多年的危机后正在逐渐稳定。)
  • 2. 描述社会现状
  • 社会问题:
  • Hiện trạng xã hội của Việt Nam đang gặp phải nhiều thách thức như việc giảm nghèo và giáo dục.(越南的社会现状正面临许多挑战,如减少贫困和教育。)
  • 3. 描述环境现状
  • 环境保护:
  • Hiện trạng môi trường tại Việt Nam cần được quan tâm hơn để bảo vệ tài nguyên tự nhiên.(越南的环境现状需要更多关注以保护自然资源。)