• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:phân công(分配)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:phân công(现在时),đã phân công(过去时),sẽ phân công(将来时)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行分配的动作,和一个宾语来接收被分配的对象。例如:Người quản lý phân công công việc cho nhân viên(经理分配工作给员工)。
    1. phân công công việc
  • 意思:分配工作
  • 例句:Trước mỗi tuần, trưởng phòng sẽ phân công công việc cho từng nhân viên.(每周开始时,部门主管会为每位员工分配工作。)
  • 2. phân công nhiệm vụ
  • 意思:分配任务
  • 例句:Ban tổ chức đã phân công nhiệm vụ cho các thành viên trong nhóm.(组织委员会已为小组成员分配了任务。)
  • 3. phân công công sức
  • 意思:分配劳动力
  • 例句:Công ty đã phân công công sức hợp lý để hoàn thành dự án trong thời gian quy định.(公司已合理分配劳动力以在规定时间内完成项目。)
  • 4. phân công rõ ràng
  • 意思:明确分配
  • 例句:Phải phân công rõ ràng trách nhiệm của từng người trong dự án.(必须在项目中明确分配每个人的责任。)
    将“phân công”拆分成几个部分,分别记忆:
  • phân:可以联想到“phân chia”(分割),分配就是将事物分割给不同的人或用途。
  • công:可以联想到“công việc”(工作),分配常常与工作或任务相关。
    1. 在工作场所分配任务
  • Quy trình phân công:在分配任务的过程中,需要明确每个人的职责和期限。
  • Ví dụ: Trưởng nhóm đã phân công công việc cho từng thành viên, bao gồm nhiệm vụ và thời hạn hoàn thành.(组长已为每位成员分配了工作,包括任务和完成期限。)
  • 2. 在学校分配学习小组
  • Phân công học sinh:在学校,老师可能会根据学生的能力或兴趣分配他们到不同的学习小组。
  • Ví dụ: Giáo viên đã phân công học sinh vào các nhóm để làm bài tập tập hợp.(老师已将学生分配到不同的小组进行集体作业。)
  • 3. 在家庭中分配家务
  • Phân công công việc nhà:家庭成员之间可以分配家务,以确保每个人都参与到家庭责任中。
  • Ví dụ: Mẹ đã phân công công việc nhà cho hai anh em, một người phụ trách làm sạch phòng khách, người khác phụ trách giặt đồ.(妈妈已将家务分配给两个孩子,一个负责打扫客厅,另一个负责洗衣服。)