• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thịt chó(狗肉)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thịt chó(各种狗肉)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的狗肉。例如:thịt chó tươi(新鲜的狗肉)
    1. thịt chó nướng
  • 意思:烤狗肉
  • 例句:Thịt chó nướng là món ăn đặc biệt của một số người Việt Nam.(烤狗肉是一些越南人特别的食物。)
  • 2. thịt chó hầm
  • 意思:炖狗肉
  • 例句:Thịt chó hầm rất ngon và bổ dưỡng.(炖狗肉非常美味且营养丰富。)
  • 3. thịt chó xào
  • 意思:炒狗肉
  • 例句:Thịt chó xào chua cay là món ăn phổ biến trong các nhà hàng狗肉.(酸辣炒狗肉在狗肉餐馆中很常见。)
  • 4. thịt chó kho
  • 意思:红烧狗肉
  • 例句:Thịt chó kho thường được ăn vào mùa đông vì lý do ấm cơ thể.(红烧狗肉通常在冬天吃,因为它有助于温暖身体。)
    将“thịt chó”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thịt:可以联想到“thịt”(肉),狗肉是狗肉的一种。
  • chó:可以联想到“chó”(狗),狗肉是狗肉的一种。
    1. 描述狗肉的烹饪方式
  • 烹饪方式:
  • Thịt chó có thể được nấu theo nhiều cách khác nhau như nướng, hầm, xào, và kho.(狗肉可以以多种方式烹饪,如烤、炖、炒和红烧。)
  • 2. 描述狗肉的营养价值
  • 营养价值:
  • Thịt chó chứa nhiều protein và chất dinh dưỡng khác, giúp tăng cường sức khỏe.(狗肉含有大量蛋白质和其他营养成分,有助于增强健康。)
  • 3. 描述狗肉的食用文化
  • 食用文化:
  • Mặc dù thịt chó không phổ biến trong nhiều nước, nhưng nó là món ăn truyền thống của một số người Việt Nam.(尽管狗肉在许多国家不常见,但它是一些越南人的传统食物。)
  • Thịt chó thường được ăn vào dịp tết hoặc trong mùa đông.(狗肉通常在节日或冬天吃。)